• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(T)02(075) GIA 2014
    Nhan đề: Giáo trình Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế giới :

Kí hiệu phân loại 34(T)02(075)
Nhan đề Giáo trình Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế giới :dùng cho các Trường Đại học, Cao đẳng Luật, Học viện Hành chính) /Chủ biên: Phạm Thị Quý, Phạm Điềm ; Đào Thị Hồng, Vũ Hải Hà
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2014
Mô tả vật lý 251 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Nghiên cứu quá trình hình thành, tổ chức bộ máy nhà nước và pháp luật thế giới qua từng giai đoạn lịch sử cụ thể: chế độ công xã nguyên thủy, thời cổ đại, thời trung đại và thời cận đại.
Từ khóa Nhà nước
Từ khóa Lịch sử
Từ khóa Thế giới
Từ khóa Lịch sử Nhà nước Pháp luật
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Giáo trình
Tác giả(bs) CN Vũ, Hải Hà,, ThS.
Tác giả(bs) CN Phạm, Điềm,
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Quý,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Đào, Thị Hồng,, ThS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(20): DSVGT 006315-34
000 00000nam#a2200000ua#4500
00146695
0021
004DC5C3AA8-89A1-41A7-928B-A6DA6C027E9D
005201810161657
008171006s2014 vm vie
0091 0
020 |a9786040039347|c50000
039|a20181016165724|bhuent|c20181015140116|dhuent|y20171006112008|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |aVN
084 |a34(T)02(075)|bGIA 2014
24500|aGiáo trình Lịch sử Nhà nước và Pháp luật thế giới :|bdùng cho các Trường Đại học, Cao đẳng Luật, Học viện Hành chính) /|cChủ biên: Phạm Thị Quý, Phạm Điềm ; Đào Thị Hồng, Vũ Hải Hà
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2014
300 |a251 tr. ;|c24 cm.
520 |aNghiên cứu quá trình hình thành, tổ chức bộ máy nhà nước và pháp luật thế giới qua từng giai đoạn lịch sử cụ thể: chế độ công xã nguyên thủy, thời cổ đại, thời trung đại và thời cận đại.
653 |aNhà nước
653 |aLịch sử
653 |aThế giới
653 |aLịch sử Nhà nước Pháp luật
653|aPháp luật
653|aGiáo trình
7001 |aVũ, Hải Hà,|cThS.
7001 |aPhạm, Điềm,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Thị Quý,|cThS.,|eChủ biên
7001 |aĐào, Thị Hồng,|cThS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(20): DSVGT 006315-34
890|a20|b3|c0|d0
925|aG
926|a0
927|aGT
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGT 006334 Đọc sinh viên 34(T)02(075) GIA 2014 Giáo trình 20
2 DSVGT 006333 Đọc sinh viên 34(T)02(075) GIA 2014 Giáo trình 19
3 DSVGT 006332 Đọc sinh viên 34(T)02(075) GIA 2014 Giáo trình 18
4 DSVGT 006331 Đọc sinh viên 34(T)02(075) GIA 2014 Giáo trình 17
5 DSVGT 006330 Đọc sinh viên 34(T)02(075) GIA 2014 Giáo trình 16
6 DSVGT 006329 Đọc sinh viên 34(T)02(075) GIA 2014 Giáo trình 15
7 DSVGT 006328 Đọc sinh viên 34(T)02(075) GIA 2014 Giáo trình 14
8 DSVGT 006327 Đọc sinh viên 34(T)02(075) GIA 2014 Giáo trình 13
9 DSVGT 006326 Đọc sinh viên 34(T)02(075) GIA 2014 Giáo trình 12
10 DSVGT 006325 Đọc sinh viên 34(T)02(075) GIA 2014 Giáo trình 11