- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 336(T) TAI 2014
Nhan đề: Tài chính quốc tế /
Giá tiền | 48000 |
Kí hiệu phân loại
| 336(T) |
Nhan đề
| Tài chính quốc tế /Chủ biên: Đàm Quang Vinh, Nguyễn Quang Huy ; Vũ Thị Minh Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. : minh họa ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Hệ thống lại những kiến thức căn bản về tài chính quốc tế, bao gồm: những vấn đề chung về tài chính quốc tế; thị trường ngoại hối; thanh toán quốc tế; tỷ giá hối đoái; học thuyết ngang giá sức mua, ngang giá lãi suất và hệ thống tiền tệ quốc tế. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Tài chính quốc tế |
Từ khóa
| Tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Huy,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Minh Ngọc,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Quang Vinh,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT 003041-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46703 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F9D1E0CB-72BA-48E3-AA31-C74D6F060533 |
---|
005 | 201810160852 |
---|
008 | 171006s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040062895|c48000 |
---|
039 | |a20181016085147|bhuent|c20171011112613|dhuent|y20171006153751|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a336(T)|bTAI 2014 |
---|
245 | 00|aTài chính quốc tế /|cChủ biên: Đàm Quang Vinh, Nguyễn Quang Huy ; Vũ Thị Minh Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a242 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
520 | |aHệ thống lại những kiến thức căn bản về tài chính quốc tế, bao gồm: những vấn đề chung về tài chính quốc tế; thị trường ngoại hối; thanh toán quốc tế; tỷ giá hối đoái; học thuyết ngang giá sức mua, ngang giá lãi suất và hệ thống tiền tệ quốc tế. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTài chính quốc tế |
---|
653 | |aTài chính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Huy,|cThS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Minh Ngọc,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐàm, Quang Vinh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT 003041-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003045
|
Đọc sinh viên
|
336(T) TAI 2014
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003044
|
Đọc sinh viên
|
336(T) TAI 2014
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003043
|
Đọc sinh viên
|
336(T) TAI 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003042
|
Đọc sinh viên
|
336(T) TAI 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKT 003041
|
Đọc sinh viên
|
336(T) TAI 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|