- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)52 NG - H 2017
Nhan đề: Cơ chế pháp lý bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân :
Giá tiền | 90000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thu Hà,, TS. |
Nhan đề
| Cơ chế pháp lý bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân :sách chuyên khảo /Nguyễn Thị Thu Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2017 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề lý luận và thực tiễn thực hiện cơ chế pháp lý bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện cơ chế này tại Việt Nam. |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Quyền công dân |
Từ khóa
| Vụ án dân sự |
Từ khóa
| Cơ chế pháp lý |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(10): DSVTDS 002845-54 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(40): MSVTDS 009370-409 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 46735 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E4CF592C-E570-4CA0-99F2-C18FA120DC77 |
---|
005 | 201911251528 |
---|
008 | 171011s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045980934|c90000 |
---|
039 | |a20191125152808|bhuent|c20181016085528|dhuent|y20171011090927|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)52|bNG - H 2017 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hà,|cTS. |
---|
245 | 10|aCơ chế pháp lý bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân :|bsách chuyên khảo /|cNguyễn Thị Thu Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2017 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề lý luận và thực tiễn thực hiện cơ chế pháp lý bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện cơ chế này tại Việt Nam. |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền công dân |
---|
653 | |aVụ án dân sự |
---|
653 | |aCơ chế pháp lý |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(10): DSVTDS 002845-54 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(40): MSVTDS 009370-409 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2017/cochephaplybaodamquyenconnguoiquyencongdantronggiaiquyetvadstaitand/acochephaplybaodamquyenconnguoiquyencongdantronggiaiquyetvadstaitandthumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b15|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTDS 009409
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 NG - H 2017
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
MSVTDS 009408
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 NG - H 2017
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
MSVTDS 009407
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 NG - H 2017
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
MSVTDS 009406
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 NG - H 2017
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
MSVTDS 009405
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 NG - H 2017
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
MSVTDS 009404
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 NG - H 2017
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
MSVTDS 009403
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 NG - H 2017
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
MSVTDS 009402
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 NG - H 2017
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
MSVTDS 009401
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 NG - H 2017
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
MSVTDS 009400
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 NG - H 2017
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
|
|
|
|
|