Giá tiền | 51000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.4 |
Tác giả CN
| Trần, Nghị, TS. |
Nhan đề
| Trách nhiệm của công chức trong thực thi công vụ đáp ứng yêu cầu cải cách nền hành chính nhà nước / Trần Nghị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản về trách nhiệm của công chức trong thực thi công vụ. Phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao trách nhiệm của công chức trong thực thi công vụ đáp ứng yêu cầu cải cách hành chính nhà nước ở Việt Nam hiện nay. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Công chức |
Từ khóa
| Cải cách hành chính |
Từ khóa
| Công vụ |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 006713-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47816 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 08F681BD-4725-4F0C-9A61-90B298FFADB8 |
---|
005 | 201802081455 |
---|
008 | 180207s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045727669|c51000 |
---|
039 | |a20180208145555|bhiennt|c20180207164507|dhuent|y20180207095614|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.4|bTR - NGH 2017 |
---|
100 | 1 |aTrần, Nghị|cTS. |
---|
245 | 10|aTrách nhiệm của công chức trong thực thi công vụ đáp ứng yêu cầu cải cách nền hành chính nhà nước / |cTrần Nghị |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản về trách nhiệm của công chức trong thực thi công vụ. Phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao trách nhiệm của công chức trong thực thi công vụ đáp ứng yêu cầu cải cách hành chính nhà nước ở Việt Nam hiện nay. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aCông vụ |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 006713-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2017/chinhtriquocgiasuthat/trachnhiemcuacongchuctrongthucthicongvudapungyeucaucaicachnenhanhchinhnhanuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 006717
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 TR - NGH 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 006716
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 TR - NGH 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 006715
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 TR - NGH 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 006714
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 TR - NGH 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 006713
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.4 TR - NGH 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào