- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)209 NG - T 2017
Nhan đề: Pháp luật về hạn chế cạnh tranh trong hoạt động nhượng quyền thương mại ở Việt Nam - Từ tư duy pháp lý của EU và Hoa Kỳ đến kinh nghiệm lập pháp của Việt Nam :
Giá tiền | 50000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)209 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Tình, TS. |
Nhan đề
| Pháp luật về hạn chế cạnh tranh trong hoạt động nhượng quyền thương mại ở Việt Nam - Từ tư duy pháp lý của EU và Hoa Kỳ đến kinh nghiệm lập pháp của Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Tình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề lý luận về hoạt động nhượng quyền thương mại, hạn chế cạnh tranh và pháp luật hạn chế cạnh tranh trong hoạt động nhượng quyền thương mại. Nghiên cứu quan điểm về kiểm soát hành vi hạn chế cạnh tranh trong hoạt động thương mại của Liên minh Châu Âu và Hoa Kỳ; vấn đề xác định thị trường liên quan, kiểm soát hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh và kiểm soát hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường trong hoạt động nhượng quyền thương mại. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Liên minh Châu Âu |
Từ khóa
| Nhượng quyền thương mại |
Từ khóa
| Hạn chế cạnh tranh |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 006971-80 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(10): MSVLKT 016815-24 |
|
000
| 00000nem#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 47840 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B8FA5AB4-61B3-46DE-A1C7-B61048B8BB9D |
---|
005 | 201803051048 |
---|
008 | 180207s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045727454|c50000 |
---|
039 | |a20180305104741|bluongvt|c20180208145709|dhiennt|y20180207150147|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)209|bNG - T 2017 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Tình|cTS. |
---|
245 | 10|aPháp luật về hạn chế cạnh tranh trong hoạt động nhượng quyền thương mại ở Việt Nam - Từ tư duy pháp lý của EU và Hoa Kỳ đến kinh nghiệm lập pháp của Việt Nam : |bsách chuyên khảo / |cNguyễn Thị Tình |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a216 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lý luận về hoạt động nhượng quyền thương mại, hạn chế cạnh tranh và pháp luật hạn chế cạnh tranh trong hoạt động nhượng quyền thương mại. Nghiên cứu quan điểm về kiểm soát hành vi hạn chế cạnh tranh trong hoạt động thương mại của Liên minh Châu Âu và Hoa Kỳ; vấn đề xác định thị trường liên quan, kiểm soát hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh và kiểm soát hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường trong hoạt động nhượng quyền thương mại. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLiên minh Châu Âu |
---|
653 | |aNhượng quyền thương mại |
---|
653 | |aHạn chế cạnh tranh |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 006971-80 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(10): MSVLKT 016815-24 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2017/chinhtriquocgiasuthat/phapluatvehanchecanhtranhtronghoatdongnhuongquyenthuongmaiovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b11|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLKT 016824
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - T 2017
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVLKT 016823
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - T 2017
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVLKT 016822
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - T 2017
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVLKT 016821
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - T 2017
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLKT 016820
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - T 2017
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVLKT 016819
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - T 2017
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVLKT 016818
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - T 2017
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVLKT 016817
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - T 2017
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVLKT 016816
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - T 2017
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVLKT 016815
|
Mượn sinh viên
|
34(V)209 NG - T 2017
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|