- Đề tài khoa học
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411.6 ĐAN 2017
Nhan đề: Đánh giá thực tiễn xét xử các tội phạm về ma túy theo Bộ luật Hình sự năm 1999 phục vụ triển khai áp dụng Bộ luật Hình sự năm 2015 :
BBK
| 34(V)411.6 |
BBK
| LH - 2016 - 13/ĐHL - HN |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Đánh giá thực tiễn xét xử các tội phạm về ma túy theo Bộ luật Hình sự năm 1999 phục vụ triển khai áp dụng Bộ luật Hình sự năm 2015 : đề tài nghiên cứu khoa học cấp Trường / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Tuyết Mai chủ nhiệm đề tài ; Đào Phương Thanh thư ký đề tài ; Nguyễn Xuân Thiện, Nguyễn Thị Bình, Lưu Hải Yến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề lý luận cơ bản về thực tiễn xét xử các tội phạm về ma túy. Đánh giá thực tiễn xét xử các tội phạm về ma túy theo Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 1999 và chỉ ra hạn chế, vướng mắc trong hoạt động này. Phân tích những nội dung sửa đổi, bổ sung quy định về các tội phạm ma túy trong BLHS năm 2015; những nội dung đã khắc phục của BLHS năm 1999 và một số lưu ý khi triển khai áp dụng BLHS năm 2015 trong thực tiễn xét xử các tội phạm về ma túy. Tập hợp 4 chuyên đề liên quan đến nội dung nghiên cứu của đề tài. |
Từ khoá
| Việt Nam |
Từ khoá
| Tội phạm ma túy |
Từ khoá
| Bộ luật Hình sự 1999 |
Từ khoá
| Bộ luật Hình sự 2015 |
Từ khoá
| Xét xử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bình,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Mai,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Hải Yến,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Phương Thanh,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thiện,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênDKH(1): DSVDKH 000359 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/detaikhoahoc/captruong/2017/danhgiathuctienxetxucactoiphamvematuytheoboluathinhsunam1999phucvutrienkhaiapdungboluathinhsunam2015/adanhgiathuctienxetxucactoiphamvematuytheoboluathinhsunam1999phucvutrienkhaiapdungboluathinhsunam2015thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 48833 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 9E240F2D-C499-4D36-981B-140F92BC156C |
---|
005 | 202309251331 |
---|
008 | 180406s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230925132915|bhiennt|c20180529075832|dhuent|y20180406085247|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)411.6|bĐAN 2017 |
---|
088 | |aLH - 2016 - 13/ĐHL - HN |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aĐánh giá thực tiễn xét xử các tội phạm về ma túy theo Bộ luật Hình sự năm 1999 phục vụ triển khai áp dụng Bộ luật Hình sự năm 2015 : |bđề tài nghiên cứu khoa học cấp Trường / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Tuyết Mai chủ nhiệm đề tài ; Đào Phương Thanh thư ký đề tài ; Nguyễn Xuân Thiện, Nguyễn Thị Bình, Lưu Hải Yến |
---|
260 | |aHà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề lý luận cơ bản về thực tiễn xét xử các tội phạm về ma túy. Đánh giá thực tiễn xét xử các tội phạm về ma túy theo Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 1999 và chỉ ra hạn chế, vướng mắc trong hoạt động này. Phân tích những nội dung sửa đổi, bổ sung quy định về các tội phạm ma túy trong BLHS năm 2015; những nội dung đã khắc phục của BLHS năm 1999 và một số lưu ý khi triển khai áp dụng BLHS năm 2015 trong thực tiễn xét xử các tội phạm về ma túy. Tập hợp 4 chuyên đề liên quan đến nội dung nghiên cứu của đề tài. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTội phạm ma túy |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 1999 |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
653 | |aXét xử |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Bình,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tuyết Mai,|cTS.,|eChủ nhiệm đề tài |
---|
700 | 1 |aLưu, Hải Yến,|cThS. |
---|
700 | 1 |aĐào, Phương Thanh,|cThS.,|eThư ký đề tài |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Thiện,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cDKH|j(1): DSVDKH 000359 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/detaikhoahoc/captruong/2017/danhgiathuctienxetxucactoiphamvematuytheoboluathinhsunam1999phucvutrienkhaiapdungboluathinhsunam2015/adanhgiathuctienxetxucactoiphamvematuytheoboluathinhsunam1999phucvutrienkhaiapdungboluathinhsunam2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVDKH 000359
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.6 ĐAN 2017
|
Báo cáo khoa học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|