- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)51(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật Tố tụng hình sự Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)51(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Tố tụng hình sự Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Hoàng Thị Minh Sơn chủ biên ; Phan Thị Thanh Mai, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 14 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2018 |
Mô tả vật lý
| 562 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nội dung cơ bản của môn học Luật Tố tụng hình sự Việt Nam, gồm: một số vấn đề chung của Luật Tố tụng hình sự; khởi tố vụ án hình sự; điều tra vụ án hình sự; truy tố; xét xử sơ thẩm; xét xử phúc thẩm; thi hành bản án, quyết định của Tòa án; xét lại bản án và quyết định đã có hiệu lực pháp luật. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Gia Lâm,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Độ,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hạnh,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thanh Mai,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Ninh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thanh Hiếu,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Minh Sơn,, PGS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(40): DSVGT 006694-733 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(800): MSVGT 108046-845 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(130): PHGT 000109-238 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 49169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C5D0619B-E394-4BBF-B5A1-337D5874B77C |
---|
005 | 201804231418 |
---|
008 | 180419s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047231683|c80000 |
---|
039 | |a20180423141824|bhiennt|c20180419172533|dluongvt|y20180419155853|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)51(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Tố tụng hình sự Việt Nam / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Hoàng Thị Minh Sơn chủ biên ; Phan Thị Thanh Mai, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2018 |
---|
300 | |a562 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày nội dung cơ bản của môn học Luật Tố tụng hình sự Việt Nam, gồm: một số vấn đề chung của Luật Tố tụng hình sự; khởi tố vụ án hình sự; điều tra vụ án hình sự; truy tố; xét xử sơ thẩm; xét xử phúc thẩm; thi hành bản án, quyết định của Tòa án; xét lại bản án và quyết định đã có hiệu lực pháp luật. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
700 | 1 |aVũ, Gia Lâm,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Độ,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hạnh,|cThS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Thị Thanh Mai,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hải Ninh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aMai, Thanh Hiếu,|cTS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Minh Sơn,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(40): DSVGT 006694-733 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(800): MSVGT 108046-845 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(130): PHGT 000109-238 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2018/giaotrinhluattotunghinhsuvietnam/giaotrinhluattotunghinhsuvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a970|b1059|c1|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 000238
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
970
|
|
|
|
2
|
PHGT 000237
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
969
|
|
|
|
3
|
PHGT 000236
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
968
|
|
|
|
4
|
PHGT 000235
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
967
|
|
|
|
5
|
PHGT 000234
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
966
|
|
|
|
6
|
PHGT 000233
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
965
|
|
|
|
7
|
PHGT 000232
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
964
|
|
|
|
8
|
PHGT 000231
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
963
|
|
|
|
9
|
PHGT 000230
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
962
|
|
|
|
10
|
PHGT 000229
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
961
|
|
|
|
|
|
|
|
|