• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 1D(09)(075)
    Nhan đề: Lịch sử triết học /

Kí hiệu phân loại 1D(09)(075)
Nhan đề Lịch sử triết học /Chủ biên: Nguyễn Hữu Vui,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1998
Mô tả vật lý 646 tr. ;20 cm.
Từ khóa Trung Quốc
Từ khóa Ấn Độ
Từ khóa Hy Lạp
Từ khóa Lịch sử triết học
Từ khóa Tây Âu
Từ khóa Triết học
Từ khóa Lịch sử
Từ khóa Triết học cổ điển Đức
Từ khóa Triết học Mác - Lênin
Từ khóa La Mã cổ đại
Tác giả(bs) CN Hà, Văn Tấn., GS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Hưng
Tác giả(bs) CN Lương, Gia Tĩnh
Tác giả(bs) CN Bùi, Đăng Duy., PGS
Tác giả(bs) CN Nguyễn Duy Quý., GS.TS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Vui., GS.PTS
Tác giả(bs) CN Bùi, Thanh Quất., PGS
Tác giả(bs) CN Phạm Ngọc Thanh., PTS
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTKM(287): MSVTKM2976-3002, MSVTKM3004-31, MSVTKM3033-59, MSVTKM3061-72, MSVTKM3074-7, MSVTKM3080-99, MSVTKM3101-8, MSVTKM3110-65, MSVTKM3167-208, MSVTKM3210-21, MSVTKM3223-8, MSVTKM3230-60, MSVTKM3262-75
000 00000cam a2200000 a 4500
0015872
0021
0047103
005202002281341
008020803s1998 VN er 000 0 vie d
0091 0
020 |c47000
039|a20200228133933|bngocht|c201605040954|dhanhlt|y200208030203|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
084 |a1D(09)(075)
090 |a1D(09)|bV510LIC 1998
24500|aLịch sử triết học /|cChủ biên: Nguyễn Hữu Vui,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1998
300 |a646 tr. ;|c20 cm.
653 |aTrung Quốc
653 |aẤn Độ
653 |aHy Lạp
653 |aLịch sử triết học
653 |aTây Âu
653 |aTriết học
653 |aLịch sử
653 |aTriết học cổ điển Đức
653 |aTriết học Mác - Lênin
653 |aLa Mã cổ đại
7001 |aHà, Văn Tấn.|cGS
7001 |aNguyễn, Quang Hưng
7001 |aLương, Gia Tĩnh
7001 |aBùi, Đăng Duy.|cPGS
7001 |aNguyễn Duy Quý.|cGS.TS
7001 |aNguyễn, Hữu Vui.|cGS.PTS
7001 |aBùi, Thanh Quất.|cPGS
7001 |aPhạm Ngọc Thanh.|cPTS
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(287): MSVTKM2976-3002, MSVTKM3004-31, MSVTKM3033-59, MSVTKM3061-72, MSVTKM3074-7, MSVTKM3080-99, MSVTKM3101-8, MSVTKM3110-65, MSVTKM3167-208, MSVTKM3210-21, MSVTKM3223-8, MSVTKM3230-60, MSVTKM3262-75
890|a287|b66|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Ánh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVTKM3275 Mượn sinh viên 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 292
2 MSVTKM3274 Mượn sinh viên 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 291
3 MSVTKM3273 Mượn sinh viên 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 290
4 MSVTKM3272 Mượn sinh viên 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 289
5 MSVTKM3271 Mượn sinh viên 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 288
6 MSVTKM3270 Mượn sinh viên 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 287
7 MSVTKM3269 Mượn sinh viên 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 286
8 MSVTKM3268 Mượn sinh viên 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 285
9 MSVTKM3267 Mượn sinh viên 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 284
10 MSVTKM3266 Mượn sinh viên 1D(09) V510LIC 1998 Sách tham khảo 283