- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)(092) PH - TH 2017
Nhan đề: Nguyễn An Ninh - nhà tư tưởng tiêu biểu đầu thế kỷ XX ở Nam Bộ /
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 32(V)(092) |
Tác giả CN
| Phạm, Đào Thịnh,, TS. |
Nhan đề
| Nguyễn An Ninh - nhà tư tưởng tiêu biểu đầu thế kỷ XX ở Nam Bộ / Phạm Đào Thịnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày thân thế, sự nghiệp, điều kiện và tiền đề hình thành tư tưởng của Nguyễn An Ninh; quá trình hình thành, phát triển và nội dung chủ yếu tư tưởng của Nguyễn An Ninh; đặc điểm, giá trị và ảnh hưởng đối với xã hội từ tư tưởng của ông. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Nhà tư tưởng |
Từ khóa
| Nguyễn An Ninh, 1899-1943 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT 001996 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67530 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 46CADA0E-507C-45BC-994D-E71214865D3B |
---|
005 | 201809210820 |
---|
008 | 180905s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045736951 |
---|
039 | |a20180921081932|bluongvt|c20180921081803|dluongvt|y20180905155316|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avn |
---|
084 | |a32(V)(092)|bPH - TH 2017 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Đào Thịnh,|cTS. |
---|
245 | 10|aNguyễn An Ninh - nhà tư tưởng tiêu biểu đầu thế kỷ XX ở Nam Bộ / |cPhạm Đào Thịnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a328 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày thân thế, sự nghiệp, điều kiện và tiền đề hình thành tư tưởng của Nguyễn An Ninh; quá trình hình thành, phát triển và nội dung chủ yếu tư tưởng của Nguyễn An Ninh; đặc điểm, giá trị và ảnh hưởng đối với xã hội từ tư tưởng của ông. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aNhà tư tưởng |
---|
653 | |aNguyễn An Ninh, 1899-1943 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT 001996 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2018/nguyenanninhnhatutuongtieubieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001996
|
Đọc sinh viên
|
32(V)(092) PH - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|