- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)52 QUY 2018
Nhan đề: Quy trình giải quyết tranh chấp dân sự - Các quyết định giám đốc thẩm của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về giải quyết tranh chấp dân sự /
Giá tiền | 350000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52 |
Nhan đề
| Quy trình giải quyết tranh chấp dân sự - Các quyết định giám đốc thẩm của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về giải quyết tranh chấp dân sự /Lê Hải hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số nội dung liên quan đến tranh chấp dân sự và thủ tục giải quyết tranh chấp dân sự. Tập hợp các câu hỏi, tình huống pháp luật trong lĩnh vực dân sự, tố tụng dân sự, tranh chấp dân sự và một số quyết định giám đốc thẩm của Hội đồng thẩm phán Toà án nhân dân tối cao về giải quyết tranh chấp dân sự. |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Từ khóa
| Tranh chấp dân sự |
Từ khóa
| Thủ tục |
Từ khóa
| Qui trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hải, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(10): DSVTDS 003014-23 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(10): MSVTDS 009704-13 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69803 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5933110B-E95E-4CCA-9B84-4FDCB07412AF |
---|
005 | 201812280948 |
---|
008 | 181226s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045994191|c350000 |
---|
039 | |a20181228094801|bluongvt|c20181226160601|dhiennt|y20181218110533|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)52|bQUY 2018 |
---|
245 | 00|aQuy trình giải quyết tranh chấp dân sự - Các quyết định giám đốc thẩm của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao về giải quyết tranh chấp dân sự /|cLê Hải hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2018 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số nội dung liên quan đến tranh chấp dân sự và thủ tục giải quyết tranh chấp dân sự. Tập hợp các câu hỏi, tình huống pháp luật trong lĩnh vực dân sự, tố tụng dân sự, tranh chấp dân sự và một số quyết định giám đốc thẩm của Hội đồng thẩm phán Toà án nhân dân tối cao về giải quyết tranh chấp dân sự. |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aTranh chấp dân sự |
---|
653 | |aThủ tục |
---|
653 | |aQui trình |
---|
700 | 1 |aLê, Hải,|eHệ thống |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(10): DSVTDS 003014-23 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(10): MSVTDS 009704-13 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/nsluatviet/quytrinhgiaiquyettranhchapdansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b10|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTDS 009713
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 QUY 2018
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVTDS 009712
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 QUY 2018
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVTDS 009711
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 QUY 2018
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVTDS 009710
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 QUY 2018
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVTDS 009709
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 QUY 2018
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVTDS 009708
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 QUY 2018
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVTDS 009707
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 QUY 2018
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVTDS 009706
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 QUY 2018
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVTDS 009705
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 QUY 2018
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVTDS 009704
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 QUY 2018
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|