- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(075) NG - Đ 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật Dân sự.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(075) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Điện,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Dân sự.Tập 1 /Nguyễn Ngọc Điện |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung năm 2018 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 424 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự (phần 1), gồm: những vấn đề lí luận chung; chủ thể quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; tài sản. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tài sản |
Từ khóa
| Giao dịch dân sự |
Từ khóa
| Đại diện |
Từ khóa
| Thời hiệu |
Từ khóa
| Quan hệ pháp luật dân sự |
Từ khóa
| Thời hạn |
Từ khóa
| Giáo trình |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 007727-36 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40916B77-D6F5-497D-ACA9-1493D6949125 |
---|
005 | 201901080959 |
---|
008 | 181224s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047361465|c100000 |
---|
039 | |a20190108095918|bluongvt|c20190105150858|dhiennt|y20181224083240|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)31(075)|bNG - Đ 2018 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Ngọc Điện,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Dân sự.|nTập 1 /|cNguyễn Ngọc Điện |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa, bổ sung năm 2018 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a424 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 423 - 424.|b18 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự (phần 1), gồm: những vấn đề lí luận chung; chủ thể quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; tài sản. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTài sản |
---|
653 | |aGiao dịch dân sự |
---|
653 | |aĐại diện |
---|
653 | |aThời hiệu |
---|
653 | |aQuan hệ pháp luật dân sự |
---|
653 | |aThời hạn |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 007727-36 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/giaotrinhluatdansutap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 007736
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2018
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 007735
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2018
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 007734
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2018
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 007733
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2018
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 007732
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2018
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 007731
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2018
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 007730
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2018
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 007729
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2018
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 007728
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2018
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 007727
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) NG - Đ 2018
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|