- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)11 TR - PH 2017
Nhan đề: Tài liệu học tập Luật Hiến pháp Việt Nam/
Giá tiền | 104000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)11 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Mai Phước |
Nhan đề
| Tài liệu học tập Luật Hiến pháp Việt Nam/Trần Thị Mai Phước |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2017 |
Mô tả vật lý
| 468 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp Việt Nam, gồm: những vấn đề lí luận chung; chế độ chính trị; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; chính sách kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường; chế độ bầu cử; bộ máy nhà nước; Quốc hội;… |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Tài liệu học tập |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(10): DSVLHP 006958-67 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69910 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38CE6E4E-1657-4025-B6D1-FA526BBF7109 |
---|
005 | 201901051426 |
---|
008 | 181224s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049559976|c104000 |
---|
039 | |a20190105142553|bluongvt|c20190105111016|dhiennt|y20181224093639|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)11|bTR - PH 2017 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Mai Phước |
---|
245 | 10|aTài liệu học tập Luật Hiến pháp Việt Nam/|cTrần Thị Mai Phước |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2017 |
---|
300 | |a468 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 462 - 467.|b90 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hiến pháp Việt Nam, gồm: những vấn đề lí luận chung; chế độ chính trị; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; chính sách kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường; chế độ bầu cử; bộ máy nhà nước; Quốc hội;… |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aTài liệu học tập |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(10): DSVLHP 006958-67 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/tailieuhoctapluathienphapvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 006967
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 006966
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2017
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 006965
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2017
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 006964
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2017
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 006963
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2017
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 006962
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 006961
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 006960
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 006959
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 006958
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TR - PH 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|