- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)232 PHA 2018
Nhan đề: Pháp luật về lao động giúp việc gia đình ở Việt Nam :
Giá tiền | 110000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)232 |
Nhan đề
| Pháp luật về lao động giúp việc gia đình ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Đỗ Thị Dung chủ biên ; Trần Thị Thúy Lâm ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung về lao động giúp việc gia đình. Phân tích thực trạng pháp luật hiện hành và thực tiễn thực hiện pháp luật về lao động giúp việc gia đình ở Việt Nam, từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về vấn đề này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Lao động |
Từ khóa
| Lao động giúp việc gia đình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Dung,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(10): DSVLLD 007178-87 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(20): MSVLLD 016865-84 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 001745-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69927 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0789E520-B0A9-48B9-96F2-3DA17FF5C0FB |
---|
005 | 201901030814 |
---|
008 | 181224s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048113612|c110000 |
---|
039 | |a20190103081346|bluongvt|c20190102152706|dhiennt|y20181224110928|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)232|bPHA 2018 |
---|
245 | 00|aPháp luật về lao động giúp việc gia đình ở Việt Nam : |bsách chuyên khảo / |cĐỗ Thị Dung chủ biên ; Trần Thị Thúy Lâm ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 244 - 266.|b3 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 267 - 272.|b52 |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề chung về lao động giúp việc gia đình. Phân tích thực trạng pháp luật hiện hành và thực tiễn thực hiện pháp luật về lao động giúp việc gia đình ở Việt Nam, từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về vấn đề này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aLao động giúp việc gia đình |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Dung,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(10): DSVLLD 007178-87 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(20): MSVLLD 016865-84 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 001745-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieugiangvien/2018/phapluatvelaodonggiupviecgiadinhovietnam/phapluatvelaodonggiupviecgiadinhovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b14|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 001749
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
2
|
PHSTK 001748
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
3
|
PHSTK 001747
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
4
|
PHSTK 001746
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
5
|
PHSTK 001745
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)232 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
6
|
MSVLLD 016884
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
7
|
MSVLLD 016883
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
8
|
MSVLLD 016882
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
9
|
MSVLLD 016881
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
10
|
MSVLLD 016880
|
Mượn sinh viên
|
34(V)232 PHA 2018
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|