Giá tiền | 110000 |
Kí hiệu phân loại
| 335 |
Nhan đề
| Quản trị học /Trịnh Thùy Anh chủ biên ; Bùi Thị Quỳnh Ngọc, Lê Khoa Nguyên |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 447 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Quản trị kinh doanh |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản về quản trị học, gồm: khái quát về quản trị, nhà quản trị, môi trường quản trị, hoạch định, tổ chức, lãnh đạo, kiểm soát, ra quyết định, truyền thông trong quản trị và quản trị nhóm. |
Từ khóa
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa
| Quản trị học |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thùy Anh, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(10): DSVKT 003354-63 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69932 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 66501CA4-805D-4FD6-AB19-33A13E29E1A0 |
---|
005 | 201901051435 |
---|
008 | 190105s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049226472|c110000 |
---|
039 | |a20190105143520|bluongvt|c20190105105005|dhiennt|y20181224150730|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a335|bQUA 2018 |
---|
245 | 00|aQuản trị học /|cTrịnh Thùy Anh chủ biên ; Bùi Thị Quỳnh Ngọc, Lê Khoa Nguyên |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bKinh tế TP. Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a447 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Quản trị kinh doanh |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 443 - 447.|b49 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản về quản trị học, gồm: khái quát về quản trị, nhà quản trị, môi trường quản trị, hoạch định, tổ chức, lãnh đạo, kiểm soát, ra quyết định, truyền thông trong quản trị và quản trị nhóm. |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị học |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Thùy Anh,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(10): DSVKT 003354-63 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/quantrihocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 003363
|
Đọc sinh viên
|
335 QUA 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003362
|
Đọc sinh viên
|
335 QUA 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKT 003361
|
Đọc sinh viên
|
335 QUA 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKT 003360
|
Đọc sinh viên
|
335 QUA 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKT 003359
|
Đọc sinh viên
|
335 QUA 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKT 003358
|
Đọc sinh viên
|
335 QUA 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKT 003357
|
Đọc sinh viên
|
335 QUA 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKT 003356
|
Đọc sinh viên
|
335 QUA 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKT 003355
|
Đọc sinh viên
|
335 QUA 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKT 003354
|
Đọc sinh viên
|
335 QUA 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|