- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 301.5 HU - H 2017
Nhan đề: Công tác xã hội gia đình /
Giá tiền | 65000 |
Kí hiệu phân loại
| 301.5 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Minh Hiền |
Nhan đề
| Công tác xã hội gia đình / Huỳnh Minh Hiền |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2017 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những vấn đề liên quan đến công tác xã hội gia đình, gồm: sự chuyển biến của gia đình Việt Nam ngày nay; quan niệm về giá trị, nguyên tắc cơ bản trong công tác xã hội gia đình; mô hình chu kì sống trong công tác xã hội gia đình; sơ đồ thế hệ, sơ đồ sinh thái; kế hoạch hỗ trợ gia đình;… |
Từ khóa
| Gia đình |
Từ khóa
| Xã hội học |
Từ khóa
| Công tác xã hội |
Từ khóa
| Việt Nam |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênXH(10): DSVXH 002002-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69934 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C2B2D578-0662-4261-9804-449F0475DCD2 |
---|
005 | 201901051452 |
---|
008 | 190105s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047345083|c65000 |
---|
039 | |a20190105145214|bluongvt|c20190105101836|dhiennt|y20181224170140|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a301.5|bHU - H 2017 |
---|
100 | 1 |aHuỳnh, Minh Hiền |
---|
245 | 10|aCông tác xã hội gia đình / |cHuỳnh Minh Hiền |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2017 |
---|
300 | |a161 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Xã hội học - Công tác xã hội - Đông Nam Á |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 157 -160.|b59 |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề liên quan đến công tác xã hội gia đình, gồm: sự chuyển biến của gia đình Việt Nam ngày nay; quan niệm về giá trị, nguyên tắc cơ bản trong công tác xã hội gia đình; mô hình chu kì sống trong công tác xã hội gia đình; sơ đồ thế hệ, sơ đồ sinh thái; kế hoạch hỗ trợ gia đình;… |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aCông tác xã hội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cXH|j(10): DSVXH 002002-11 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/congtacxahoigiadinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVXH 002011
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVXH 002010
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVXH 002009
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVXH 002008
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVXH 002007
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVXH 002006
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVXH 002005
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVXH 002004
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVXH 002003
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVXH 002002
|
Đọc sinh viên
|
301.5 HU - H 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|