Giá tiền | 12773000 |
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
LCC
| KJE1640 |
DDC
| 341.7/53 |
Nhan đề
| Principles of European contract law.Parts I and II /Edited by Ole Lando, Hugh Beale |
Lần xuất bản
| Combined and rev. |
Thông tin xuất bản
| The Hague ;Boston :Kluwer Law International,2000 |
Mô tả vật lý
| xlviii, 561 p. ;25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Contracts-European Union countries |
Từ khóa
| EU |
Từ khóa
| Luật Hợp đồng |
Từ khóa
| Hợp đồng |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 002760 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005869 |
|
000
| 01172nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 70238 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8DE49EAF-8E3F-4488-974D-4898933C7C5D |
---|
005 | 202302171618 |
---|
008 | 190221s2000 ne b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041113053|c12773000 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230217161624|bhiennt|c20190222182845|dluongvt|y20190221095729|zhuent |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aNE |
---|
050 | 00|aKJE1640|b.P75 2000 |
---|
082 | 00|a341.7/53|bPRI 2000|221 ed. |
---|
245 | 00|aPrinciples of European contract law.|nParts I and II /|cEdited by Ole Lando, Hugh Beale |
---|
250 | |aCombined and rev. |
---|
260 | |aThe Hague ;|aBoston :|bKluwer Law International,|c2000 |
---|
300 | |axlviii, 561 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [461]-480) and index |
---|
650 | 0|aContracts|zEuropean Union countries |
---|
653 | |aEU |
---|
653 | |aLuật Hợp đồng |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002760 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005869 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2018/cdimex/principlesofeuropeancontractlawthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
930 | |aVũ Thị Lương |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005869
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
341.7/53 PRI 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 002760
|
Đọc giáo viên
|
341.7/53 PRI 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào