- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 445.076 GRE 2010
Nhan đề: Grammaire progressive du Français :.
Giá tiền | 1879000 | Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
DDC
| 445.076 |
Tác giả CN
| Grégoire, Maïa |
Nhan đề
| Grammaire progressive du Français :.Niveau débutant / :avec 440 exercices, /Maïa Grégoire, Gracia Merlo |
Thông tin xuất bản
| Paris :CLE international,2010 |
Mô tả vật lý
| 176 p. :ill. ;28 cm. +
+ 1 CD |
Từ khóa
| Tiếng Pháp |
Từ khóa
| Ngữ pháp |
Từ khóa
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Merlo, Gracia |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênP(2): DSVP 002425, DSVPCD 002425 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005762 |
|
000
| 00762nam a22002538a 4500 |
---|
001 | 70293 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4DDF4405-A4E7-4F03-B812-3D39FED62203 |
---|
005 | 202302161507 |
---|
008 | 190305s2010 fr ||||||fresd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090381146|c1879000 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230216150519|bhiennt|c20190305104619|dhiennt|y20190225111443|zhuent |
---|
040 | |aHEBIS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | 0|a445.076|bGRE 2010|223 ed. |
---|
100 | 1 |aGrégoire, Maïa |
---|
245 | 10|aGrammaire progressive du Français :.|pNiveau débutant / :|bavec 440 exercices, /|cMaïa Grégoire, Gracia Merlo |
---|
260 | |aParis :|bCLE international,|c2010 |
---|
300 | |a176 p. :|bill. ;|c28 cm. +|e1 CD |
---|
504 | |aIndex: p. 174 - 176 |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 1 |aMerlo, Gracia |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 002425, DSVPCD 002425 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005762 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2018/cdimex/grammaireprogressivedufrancaisthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005762
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
445.076 GRE 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVPCD 002425
|
Đọc sinh viên
|
445.076 GRE 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVP 002425
|
Đọc sinh viên
|
445.076 GRE 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|