|
000
| 02118nam a22005777a 4500 |
---|
001 | 70294 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | C43A3A5A-25E7-441C-87E9-0D98BDA89BB8 |
---|
005 | 202302161508 |
---|
008 | 190305s2010 fr 000 0 fre c |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090381269|c1494000 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230216150639|bhiennt|c20190326145324|dluongvt|y20190225154022|zhientt |
---|
040 | |aSzZUIDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | 0|a440|bMIQ 2010|223 ed. |
---|
100 | 1 |aMiquel, Claire |
---|
245 | 10|aVocabulaire progressif du Francȧis :.|pNiveau db̌utant / :|bavec 280 exercices, /|cClaire Miquel |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c2010 |
---|
300 | |a175 p. :|bill. ;|c28 cm. +|e1 CD |
---|
500 | |aNiveau A1 |
---|
504 | |aIndex: p. 164 - 175 |
---|
650 | 4|aFrench language|xVocabulary |
---|
650 | 7|aFrench language|xVocabulary.|2fast |
---|
650 | 7|aFranska sprk̄et|2sao|0145705 |
---|
650 | 7|aVokabulr̃|2sao |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 002426, DSVPCD 002426 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005763 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2018/cdimex/vocabulaireprogressifdufrancaisthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005763
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
440 MIQ 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVPCD 002426
|
Đọc sinh viên
|
440 MIQ 2010
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVP 002426
|
Đọc sinh viên
|
440 MIQ 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào