|
000
| 01231nam a2200373 a 4500 |
---|
001 | 70296 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | F55BFEC9-6938-45AF-9AC4-F687D276E2BD |
---|
005 | 201903051747 |
---|
006 | |
---|
007 | |
---|
008 | 190305s2011 enka 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780007423255|c1581000 |
---|
039 | |a20190305174658|bluongvt|c20190305110234|dhiennt|y20190225165241|zhientt |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 0|a428.24|bKOV 2011|222 ed. |
---|
100 | 1 |aKovacs, Karen |
---|
245 | 10|aSpeaking for IELTS /|cKaren Kovacs |
---|
260 | |aLondon :|bHarperCollins,|c2011 |
---|
300 | |a144 p. :|bill. ;|c25 cm. +|e2 CDs |
---|
490 | 0 |aCollins English for exams |
---|
500 | |a"Powered by Cobuild"--cover |
---|
500 | |aAccompanied by 2 audio CDs in pocket attached to inside back cover |
---|
650 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 4|aInternational English Language Testing System|vStudy guides |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
653 | |aIELTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(3): DSVA 000365, DSVACD1 000365, DSVACD2 000365 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2018/cdimex/speakingforieltsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
930 | |aVũ Thị Lương |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVACD2 000365
|
Đọc sinh viên
|
428.24 KOV 2011
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVACD1 000365
|
Đọc sinh viên
|
428.24 KOV 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVA 000365
|
Đọc sinh viên
|
428.24 KOV 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào