• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.0076 LOU 2006
    Nhan đề: Longman preparation series for the new TOEIC test :

Giá tiền TL photo
LCC PE1128
DDC 428.0076
Tác giả CN Lougheed, Lin,
Nhan đề Longman preparation series for the new TOEIC test :introductory course /Lin Lougheed
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản White Plains, NY : Pearson Education, 2006
Mô tả vật lý xiv, 382 p. : ill. ; 28 cm.
Phụ chú Rev. ed. of: Longman preparation series for the TOEIC test. Introductory course. 3rd ed. c2005
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề English language-Business English-Examinations-Study guides
Thuật ngữ chủ đề Test of English for International Communication-Study guides
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Kĩ năng đọc
Từ khóa Kĩ năng nghe
Từ khóa TOEIC
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(1): DSVA 000388
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 004226-7
000 01492nam a2200301 a 4500
00171455
0022
0042A86764F-8D4D-4FB9-A5D6-AF45BA6FB9BB
005201906191102
008190619s2006 nyua 000 0 eng
0091 0
020 |a0131993194|cTL photo
039|a20190619110239|bhiennt|c20190617075356|dhientt|y20190612100103|zhuent
040 |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0410|aeng
044|aUS
05000|aPE1128|b.L646 2006
0820|a428.0076|bLOU 2006|223 ed.
1001 |aLougheed, Lin,|d1946-
24510|aLongman preparation series for the new TOEIC test :|bintroductory course /|cLin Lougheed
250 |a4th ed.
260 |aWhite Plains, NY : |bPearson Education, |c2006
300 |axiv, 382 p. : |bill. ; |c28 cm.
500 |aRev. ed. of: Longman preparation series for the TOEIC test. Introductory course. 3rd ed. c2005
650 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers
650 4|aEnglish language|xBusiness English|xExaminations|vStudy guides
650 4|aTest of English for International Communication|vStudy guides
653|aTiếng Anh
653|aKĩ năng đọc
653|aKĩ năng nghe
653|aTOEIC
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(1): DSVA 000388
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 004226-7
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuphoto/preparationseriesforthenewtoeictest thumbimage.jpg
890|a3|b0|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912|aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926|a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 004227 Phân hiệu Đắk Lắk 428.0076 LOU 2006 Sách tham khảo 3
2 PHSTK 004226 Phân hiệu Đắk Lắk 428.0076 LOU 2006 Sách tham khảo 2
3 DSVA 000388 Đọc sinh viên 428.0076 LOU 2006 Sách tham khảo 1