Kí hiệu phân loại
| 4(N414)(075) |
Tác giả CN
| Dương, Tuyết Mai |
Nhan đề
| Giáo trình nghe tiếng Hán - Phiên bản mới :.Quyển 1 / :tài liệu giảng dạy dành cho năm thứ nhất. /Dương Tuyết Mai, Hồ Ba |
Thông tin xuất bản
| Beijing : Beijing Language and Culture University Press, 2009 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. : minh họa ; 26 cm. |
Tùng thư
| Bộ giáo trình Hán ngữ đối ngoại |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Kĩ năng nghe |
Từ khóa
| Tiếng Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Ba |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTTR(1): DSVGTTR 000164 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(1): PHGT 005556 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 71465 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8BC35A7C-4A49-4227-A0A6-8DD97654D255 |
---|
005 | 202302160831 |
---|
008 | 190618s2009 cc chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561923634|cTL photo |
---|
039 | |a20230216082907|bhiennt|c20230215100131|dhiennt|y20190612141714|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |aCC |
---|
084 | |a4(N414)(075)|bDƯ - M 2009 |
---|
100 | 1 |aDương, Tuyết Mai |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghe tiếng Hán - Phiên bản mới :.|nQuyển 1 / :|btài liệu giảng dạy dành cho năm thứ nhất. /|cDương Tuyết Mai, Hồ Ba |
---|
260 | |aBeijing : |bBeijing Language and Culture University Press, |c2009 |
---|
300 | |a164 tr. : |bminh họa ; |c26 cm. |
---|
490 | 0 |aBộ giáo trình Hán ngữ đối ngoại |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ năng nghe |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 1 |aHồ, Ba |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTTR|j(1): DSVGTTR 000164 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(1): PHGT 005556 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuphoto/giaotrinhnghetienghanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 005556
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
4(N414)(075) DƯ - M 2009
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVGTTR 000164
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)(075) DƯ - M 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào