- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)123.2 NG - T 2019
Nhan đề: Dịch vụ pháp lý ở Việt Nam - Thực trạng và định hướng phát triển /
Giá tiền | 280000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)123.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tuân,, TS. |
Nhan đề
| Dịch vụ pháp lý ở Việt Nam - Thực trạng và định hướng phát triển /Nguyễn Văn Tuân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2019 |
Mô tả vật lý
| 510 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận về dịch vụ pháp lí. Nghiên cứu dịch vụ pháp lí của luật sư, các tổ chức xã hội và những vấn đề về trợ giúp pháp lí của nhà nước. Xác định nhu cầu dịch vụ pháp lí, định hướng phát triển dịch vụ pháp lí ở Việt Nam; từ đó kiến nghị mô hình dịch vụ pháp lí và đưa ra giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về vấn đề này. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Dịch vụ pháp lí |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(4): DSVLHC 007190-3 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005078 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 72561 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BACBF346-7960-484C-80E6-AC6E9F58ECC1 |
---|
005 | 201911011448 |
---|
008 | 191101s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049827587|c280000 |
---|
039 | |a20191101144723|bluongvt|c20191101102439|dhuent|y20191029112954|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)123.2|bNG - T 2019 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Tuân,|cTS. |
---|
245 | 10|aDịch vụ pháp lý ở Việt Nam - Thực trạng và định hướng phát triển /|cNguyễn Văn Tuân |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2019 |
---|
300 | |a510 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 270 - 505.|b9 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 506 - 507.|b15 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận về dịch vụ pháp lí. Nghiên cứu dịch vụ pháp lí của luật sư, các tổ chức xã hội và những vấn đề về trợ giúp pháp lí của nhà nước. Xác định nhu cầu dịch vụ pháp lí, định hướng phát triển dịch vụ pháp lí ở Việt Nam; từ đó kiến nghị mô hình dịch vụ pháp lí và đưa ra giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về vấn đề này. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aDịch vụ pháp lí |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(4): DSVLHC 007190-3 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005078 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/dichvuphaplyovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 007193
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.2 NG - T 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005078
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)123.2 NG - T 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 007192
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.2 NG - T 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 007191
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.2 NG - T 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 007190
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.2 NG - T 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|