- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411.21 ĐÔ - H 2019
Nhan đề: Pháp luật hình sự Việt Nam về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe của con người từ thời phong kiến đến ngày Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) có hiệu lực :
Giá tiền | 450000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411.21 |
Tác giả CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS. |
Nhan đề
| Pháp luật hình sự Việt Nam về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe của con người từ thời phong kiến đến ngày Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) có hiệu lực : sách chuyên khảo / Đỗ Đức Hồng Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2019 |
Mô tả vật lý
| 974 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát quá trình phát triển của pháp luật hình sự Việt Nam về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe của con người từ thời phong kiến đến trước ngày Bộ luật Hình sự năm 2015 có hiệu lực. Phân tích vấn đề lí luận, những điểm mới của các qui định về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe của con người theo Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017). |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 2015 |
Từ khóa
| Tội xâm phạm tính mạng con người |
Từ khóa
| Tội xâm phạm sức khỏe con người |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(5): DSVLHS 002380-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(15): MSVLHS 011924-38 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 72564 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EBBB9A42-2ABD-42BD-8E1A-BE4E3E34DC71 |
---|
005 | 201911011432 |
---|
008 | 191101s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049813009|c450000 |
---|
039 | |a20191101143133|bluongvt|c20191101105353|dhuent|y20191029140439|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)411.21|bĐÔ - H 2019 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS. |
---|
245 | 10|aPháp luật hình sự Việt Nam về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe của con người từ thời phong kiến đến ngày Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) có hiệu lực : |bsách chuyên khảo / |cĐỗ Đức Hồng Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2019 |
---|
300 | |a974 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 927 - 961.|b4 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 919 - 926.|b106 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát quá trình phát triển của pháp luật hình sự Việt Nam về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe của con người từ thời phong kiến đến trước ngày Bộ luật Hình sự năm 2015 có hiệu lực. Phân tích vấn đề lí luận, những điểm mới của các qui định về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe của con người theo Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017). |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
653 | |aTội xâm phạm tính mạng con người |
---|
653 | |aTội xâm phạm sức khỏe con người |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(5): DSVLHS 002380-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(15): MSVLHS 011924-38 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsdanhien/phapluathinhsuvietnamvecactoixamphamtinhmangsuckhoecuaconnguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 011938
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.21 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 011937
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.21 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVLHS 011936
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.21 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 011935
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.21 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLHS 011934
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.21 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 011933
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.21 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 011932
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.21 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 011931
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.21 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 011930
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.21 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 011929
|
Mượn sinh viên
|
34(V)411.21 ĐÔ - H 2019
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|