- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411(075) GIA 2019
Nhan đề: Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)411(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam.Phần các tội phạm,Quyển 2 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Lê Thị Sơn ... [et al.] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 404 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hình sự Việt Nam (phần các tội phạm), gồm: các tội phạm về ma túy; các tội phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng; các tội xâm phạm trật tự quản lí hành chính; các tội phạm về chức vụ; các tội xâm phạm hoạt động tư pháp; các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân và trách nhiệm của người phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu; các tội phá hoại hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hòa,, GS. TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(50): DSVGT 007922-71 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(200): MSVGT 110666-865 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 72598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E68ADE66-8EAB-4D43-84A4-366ADA9257AA |
---|
005 | 202108121630 |
---|
008 | 191101s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047238835|c53000 |
---|
039 | |a20210812162820|bhuent|c20191120144606|dluongvt|y20191101103133|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)411(075)|bGIA 2019 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Hình sự Việt Nam.|nPhần các tội phạm,|pQuyển 2 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Lê Thị Sơn ... [et al.] |
---|
250 | |aIn lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a404 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Hình sự Việt Nam (phần các tội phạm), gồm: các tội phạm về ma túy; các tội phạm an toàn công cộng, trật tự công cộng; các tội xâm phạm trật tự quản lí hành chính; các tội phạm về chức vụ; các tội xâm phạm hoạt động tư pháp; các tội xâm phạm nghĩa vụ, trách nhiệm của quân nhân và trách nhiệm của người phối thuộc với quân đội trong chiến đấu, phục vụ chiến đấu; các tội phá hoại hòa bình, chống loài người và tội phạm chiến tranh. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hòa,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(50): DSVGT 007922-71 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(200): MSVGT 110666-865 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2019/giaotrinhluathinhsuvietnamphancactoiphamquyen2/giaotrinhhinhsuvietnamphancactoiphamquyen2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a250|b284|c1|d2 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 007971
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
250
|
|
|
|
2
|
DSVGT 007970
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
249
|
|
|
|
3
|
DSVGT 007969
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
248
|
|
|
|
4
|
DSVGT 007968
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
247
|
|
|
|
5
|
DSVGT 007967
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
246
|
|
|
|
6
|
DSVGT 007966
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
245
|
|
|
|
7
|
DSVGT 007965
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
244
|
|
|
|
8
|
DSVGT 007964
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
243
|
|
|
|
9
|
DSVGT 007963
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
242
|
|
|
|
10
|
DSVGT 007962
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
241
|
|
|
|
|
|
|
|
|