- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(075) GIA 2019
Nhan đề: Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam.Tập 1 /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn ; Vũ Thị Hồng Yến ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự Việt Nam học phần 1, gồm: khái niệm; quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; quyền sở hữu và các quyền khác đối với tài sản; quyền thừa kế. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Thanh,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn,, TS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 008227-31 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(3): MSVGT 110940, MSVGT 110944, MSVGT 110950 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 73228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 07FC248F-0E88-4E22-B885-E19DFC58EA2B |
---|
005 | 202001080848 |
---|
008 | 200107s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047238385|c46000 |
---|
039 | |a20200108084504|bluongvt|c20200107111844|dhiennt|y20191210163812|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)31(075)|bGIA 2019 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Dân sự Việt Nam.|nTập 1 /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn ; Vũ Thị Hồng Yến ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a355 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 340 - 350.|b108 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Dân sự Việt Nam học phần 1, gồm: khái niệm; quan hệ pháp luật dân sự; giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn, thời hiệu; quyền sở hữu và các quyền khác đối với tài sản; quyền thừa kế. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aĐinh, Văn Thanh,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn,|cTS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 008227-31 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(3): MSVGT 110940, MSVGT 110944, MSVGT 110950 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2019/giaotrinhluatdansuvietnamtap1/agiaotrinhluatdansuvietnamtap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a8|b12|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVGT 110950
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
2
|
MSVGT 110944
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
MSVGT 110940
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
DSVGT 008231
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
DSVGT 008230
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
DSVGT 008229
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
DSVGT 008228
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
DSVGT 008227
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31(075) GIA 2019
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|