Giá tiền | 169000 |
Kí hiệu phân loại
| 9(N413) |
Tác giả CN
| Thích Thiên Ân |
Nhan đề
| Lịch sử tư tưởng Nhật Bản: Phật giáo - Nho giáo - Thần đạo / Thích Thiên Ân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Nhật Bản |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về quốc gia Nhật Bản thời cổ đại; tư tưởng truyền thống của Nhật Bản; tôn giáo và tư tưởng Nhật Bản thời cận đại, hiện đại. |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Từ khóa
| Lịch sử tư tưởng |
Từ khóa
| Đạo Khổng |
Từ khóa
| Đạo Phật |
Từ khóa
| Thần đạo |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS 000891-3 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLS(3): MSVLS 000198-200 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74597 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9192AEA1-EA26-4E27-8655-D319B368C3E1 |
---|
005 | 202003311715 |
---|
008 | 200324s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048952778|c169000 |
---|
039 | |a20200331171502|bluongvt|c20200324081811|dhientt|y20200320161346|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a9(N413)|bTH - Â 2018 |
---|
100 | 0 |aThích Thiên Ân |
---|
245 | 10|aLịch sử tư tưởng Nhật Bản: Phật giáo - Nho giáo - Thần đạo / |cThích Thiên Ân |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a350 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách Nhật Bản |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về quốc gia Nhật Bản thời cổ đại; tư tưởng truyền thống của Nhật Bản; tôn giáo và tư tưởng Nhật Bản thời cận đại, hiện đại. |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
653 | |aLịch sử tư tưởng |
---|
653 | |aĐạo Khổng |
---|
653 | |aĐạo Phật |
---|
653 | |aThần đạo |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS 000891-3 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLS|j(3): MSVLS 000198-200 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/alphabooks/lichsututuongnhatbanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLS 000200
|
Mượn sinh viên
|
9(N413) TH - Â 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
MSVLS 000199
|
Mượn sinh viên
|
9(N413) TH - Â 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
MSVLS 000198
|
Mượn sinh viên
|
9(N413) TH - Â 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLS 000893
|
Đọc sinh viên
|
9(N413) TH - Â 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLS 000892
|
Đọc sinh viên
|
9(N413) TH - Â 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLS 000891
|
Đọc sinh viên
|
9(N413) TH - Â 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào