- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(T)035 ARR 2018
Nhan đề: Những cuộc chinh phạt của Alexander Đại đế /
Giá tiền | 199000 |
Kí hiệu phân loại
| 9(T)035 |
Tác giả CN
| Arrian |
Nhan đề
| Những cuộc chinh phạt của Alexander Đại đế /Arrian ; An Khánh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 544 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Kinh điển |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The campaigns of Alexander |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tiểu sử, cuộc đời, sự nghiệp chinh phạt và hàng loạt các trận đánh nổi tiếng khắp các châu lục của Alexander Đại đế. |
Từ khóa nhân vật
| Alexander III,-356-323 TCN-Bộ TK TVQG |
Từ khóa
| Cuộc đời |
Từ khóa
| Sự nghiệp |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(3): DSVLS 000882-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLS(3): MSVLS 000189-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74599 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8754D68D-1E02-4F3D-A9CF-0F8EAC05AA3B |
---|
005 | 202003311504 |
---|
008 | 200323s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047742288|c199000 |
---|
039 | |a20200331150422|bluongvt|c20200324080247|dhientt|y20200323082644|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|beng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a9(T)035|bARR 2018 |
---|
100 | 0 |aArrian |
---|
245 | 10|aNhững cuộc chinh phạt của Alexander Đại đế /|cArrian ; An Khánh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2018 |
---|
300 | |a544 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách Kinh điển |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The campaigns of Alexander |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 539 - 546.|b2 |
---|
520 | |aGiới thiệu về tiểu sử, cuộc đời, sự nghiệp chinh phạt và hàng loạt các trận đánh nổi tiếng khắp các châu lục của Alexander Đại đế. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
600 | 07|aAlexander III,|d356-323 TCN|2Bộ TK TVQG |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(3): DSVLS 000882-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLS|j(3): MSVLS 000189-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/alphabooks/nhungcuocchinhphatcuaalexanderdaidethumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLS 000191
|
Mượn sinh viên
|
9(T)035 ARR 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
MSVLS 000190
|
Mượn sinh viên
|
9(T)035 ARR 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
MSVLS 000189
|
Mượn sinh viên
|
9(T)035 ARR 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLS 000884
|
Đọc sinh viên
|
9(T)035 ARR 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLS 000883
|
Đọc sinh viên
|
9(T)035 ARR 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLS 000882
|
Đọc sinh viên
|
9(T)035 ARR 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|