Giá tiền | 99000 |
Kí hiệu phân loại
| 32(N711) |
Tác giả CN
| Paine, Thomas, |
Nhan đề
| Lẽ thường / Thomas Paine ; Nông Duy Trường chuyển ngữ, chú thích |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 133 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Kinh điển |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Common sense |
Tóm tắt
| Bàn về chế độ quân chủ, dòng dõi quyền lực cha truyền con nối, nguồn gốc, cơ cấu của chính quyền nói chung và Hiến pháp của nước Anh nói riêng. Phân tích tình trạng chính trị và khả năng hiện tại của nước Mỹ khi thoát khỏi chế độ thuộc địa. |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Chính trị |
Từ khóa
| Chính phủ |
Từ khóa
| Chế độ quân chủ |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(3): DSVCT 002124-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênCT(3): MSVCT 000543-5 |
|
000
| 01395nam a22003018a 4500 |
---|
001 | 74600 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B5020361-5DD6-4D92-A328-619BF2F3690F |
---|
005 | 202003311503 |
---|
008 | 200323s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047751112|c99000 |
---|
039 | |a20200331150311|bluongvt|c20200323165556|dhientt|y20200323084217|zhuent |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a32(N711)|bPAI 2018 |
---|
100 | 1 |aPaine, Thomas,|d1737-1809 |
---|
245 | 10|aLẽ thường / |cThomas Paine ; Nông Duy Trường chuyển ngữ, chú thích |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2018 |
---|
300 | |a133 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách Kinh điển |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Common sense |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 100 - 114.|b1 |
---|
520 | |aBàn về chế độ quân chủ, dòng dõi quyền lực cha truyền con nối, nguồn gốc, cơ cấu của chính quyền nói chung và Hiến pháp của nước Anh nói riêng. Phân tích tình trạng chính trị và khả năng hiện tại của nước Mỹ khi thoát khỏi chế độ thuộc địa. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aChế độ quân chủ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(3): DSVCT 002124-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cCT|j(3): MSVCT 000543-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/alphabooks/lethuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVCT 000545
|
Mượn sinh viên
|
32(N711) PAI 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
MSVCT 000544
|
Mượn sinh viên
|
32(N711) PAI 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
MSVCT 000543
|
Mượn sinh viên
|
32(N711) PAI 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVCT 002126
|
Đọc sinh viên
|
32(N711) PAI 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVCT 002125
|
Đọc sinh viên
|
32(N711) PAI 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVCT 002124
|
Đọc sinh viên
|
32(N711) PAI 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|