- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
Nhan đề: Luật Phòng, chống tham nhũng (có hiệu lực thi hành từ 01/7/2019) /
Giá tiền | 18000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả CN
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật Phòng, chống tham nhũng (có hiệu lực thi hành từ 01/7/2019) /Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 102 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2019, gồm những qui định chung và qui định cụ thể về phòng ngừa tham nhũng trong cơ quan, tổ chức, đơn vị và doanh nghiệp, tổ chức ngoài khu vực nhà nước; phát hiện tham nhũng trong cơ quan, tổ chức, đơn vị; chế độ trách nhiệm của xã hội, cơ quan nhà nước và người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị trong phòng, chống tham nhũng;… và các điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Phòng chống tham nhũng |
Từ khóa
| Tham nhũng |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(9): DSVLHC 007291-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(1): PHVBPL 006972 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74619 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F82B48B-5746-4E46-BD15-6672FECC44F8 |
---|
005 | 202003311006 |
---|
008 | 200323s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115067|c18000 |
---|
039 | |a20200331100600|bluongvt|c20200331092307|dluongvt|y20200323135549|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2019 |
---|
100 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Phòng, chống tham nhũng (có hiệu lực thi hành từ 01/7/2019) /|cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a102 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2019, gồm những qui định chung và qui định cụ thể về phòng ngừa tham nhũng trong cơ quan, tổ chức, đơn vị và doanh nghiệp, tổ chức ngoài khu vực nhà nước; phát hiện tham nhũng trong cơ quan, tổ chức, đơn vị; chế độ trách nhiệm của xã hội, cơ quan nhà nước và người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị trong phòng, chống tham nhũng;… và các điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aPhòng chống tham nhũng |
---|
653 | |aTham nhũng |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(9): DSVLHC 007291-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(1): PHVBPL 006972 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtuphap/luatphongchongthamnhungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 006972
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 007299
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 007298
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 007297
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 007296
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 007295
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 007294
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 007293
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 007292
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 007291
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|