- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)510(001.2) LUÂ 2019
Nhan đề: Luật Đặc xá (có hiệu lực thi hành từ 01/7/2019) /
Giá tiền | 11000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)510(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật Đặc xá (có hiệu lực thi hành từ 01/7/2019) /Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 47 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Đặc xá năm 2019, gồm những qui định chung và qui định cụ thể về đặc xá nhân sự kiện trọng đại, ngày lễ lớn của đất nước; đặc xá trong trường hợp đặc biệt; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức trong việc thực hiện đặc xá; khiếu nại, tố cáo trong thực hiện đặc xá và các điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Đặc xá |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(10): DSVTHS 003211-20 |
|
000
| 01231nam a22002658a 4500 |
---|
001 | 74624 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1023CBEE-7693-4CFB-903D-9F18AFD1C136 |
---|
005 | 202003310922 |
---|
008 | 200323s2019 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115012|c11000 |
---|
039 | |a20200331092207|bluongvt|c20200324143509|dhientt|y20200323142150|zhuent |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)510(001.2)|bLUÂ 2019 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Đặc xá (có hiệu lực thi hành từ 01/7/2019) /|cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a47 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Đặc xá năm 2019, gồm những qui định chung và qui định cụ thể về đặc xá nhân sự kiện trọng đại, ngày lễ lớn của đất nước; đặc xá trong trường hợp đặc biệt; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức trong việc thực hiện đặc xá; khiếu nại, tố cáo trong thực hiện đặc xá và các điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Đặc xá |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(10): DSVTHS 003211-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtuphap/luatdacxathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTHS 003220
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTHS 003219
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTHS 003218
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTHS 003217
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTHS 003216
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTHS 003215
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTHS 003214
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTHS 003213
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTHS 003212
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTHS 003211
|
Đọc sinh viên
|
34(V)510(001.2) LUÂ 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|