- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.421 DƯ - M 2019
Nhan đề: Tội phạm học đương đại :
Giá tiền | 162000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.421 |
Tác giả CN
| Dương, Tuyết Miên,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Tội phạm học đương đại : sách chuyên khảo / Dương Tuyết Miên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những nội dung cơ bản về Tội phạm học đương đại, gồm các vấn đề: tổng quan về Tội phạm học; quá trình hình thành và phát triển; tình hình, nguyên nhân, phòng ngừa và dự báo tội phạm; hình phạt học; nạn nhân của tội phạm; Tội phạm học so sánh; kiểm soát xã hội và kiểm soát tội phạm;… |
Từ khóa
| Tội phạm |
Từ khóa
| Tội phạm học |
Từ khóa
| Phòng ngừa tội phạm |
Từ khóa
| Kiểm soát tội phạm |
Từ khóa
| Hình phạt học |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTPH(10): DSVTPH 002430-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTPH(20): MSVTPH 012009-28 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74635 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0D624DCF-27AF-4317-88B3-0D19034E87FC |
---|
005 | 202003311014 |
---|
008 | 200324s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115227|c162000 |
---|
039 | |a20200331101423|bluongvt|c20200324143213|dhientt|y20200323151907|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.421|bDƯ - M 2019 |
---|
100 | 1 |aDương, Tuyết Miên,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aTội phạm học đương đại : |bsách chuyên khảo / |cDương Tuyết Miên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a499 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 488 - 494.|b31 |
---|
520 | |aNghiên cứu những nội dung cơ bản về Tội phạm học đương đại, gồm các vấn đề: tổng quan về Tội phạm học; quá trình hình thành và phát triển; tình hình, nguyên nhân, phòng ngừa và dự báo tội phạm; hình phạt học; nạn nhân của tội phạm; Tội phạm học so sánh; kiểm soát xã hội và kiểm soát tội phạm;… |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
653 | |aPhòng ngừa tội phạm |
---|
653 | |aKiểm soát tội phạm |
---|
653 | |aHình phạt học |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTPH|j(10): DSVTPH 002430-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTPH|j(20): MSVTPH 012009-28 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtuphap/toiphamhocduongdaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b24|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTPH 012028
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2019
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVTPH 012027
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2019
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVTPH 012026
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2019
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVTPH 012025
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2019
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVTPH 012024
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2019
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVTPH 012023
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2019
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVTPH 012022
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2019
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVTPH 012021
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2019
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVTPH 012019
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2019
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
10
|
MSVTPH 012018
|
Mượn sinh viên
|
34.421 DƯ - M 2019
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|