- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)31 TƯ - L 2019
Nhan đề: Pháp luật dân sự - kinh tế và thực tiễn xét xử.
Giá tiền | 210000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)31 |
Tác giả CN
| Tưởng, Duy Lượng |
Nhan đề
| Pháp luật dân sự - kinh tế và thực tiễn xét xử. Tập 1 / Tưởng Duy Lượng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 447 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu, phân tích, bình luận các vụ án, bản án dân sự - kinh tế có những sai sót, vướng mắc điển hình; từ đó đánh giá tổng kết thực tiễn xét xử và đưa ra hướng xử lí đối với từng loại tranh chấp dân sự - kinh tế. |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Xét xử |
Từ khóa
| Bản án |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(5): DSVLDS 002740-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(5): MSVLDS 011758-62 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 74637 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4871E0E9-0CA4-474A-A4B3-DBD74A28FA56 |
---|
005 | 202003311108 |
---|
008 | 200323s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048115654|c210000 |
---|
039 | |a20200331110803|bluongvt|c20200324140923|dhuent|y20200323153019|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)31|bTƯ - L 2019 |
---|
100 | 1 |aTưởng, Duy Lượng |
---|
245 | 10|aPháp luật dân sự - kinh tế và thực tiễn xét xử. |nTập 1 / |cTưởng Duy Lượng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a447 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu, phân tích, bình luận các vụ án, bản án dân sự - kinh tế có những sai sót, vướng mắc điển hình; từ đó đánh giá tổng kết thực tiễn xét xử và đưa ra hướng xử lí đối với từng loại tranh chấp dân sự - kinh tế. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXét xử |
---|
653 | |aBản án |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(5): DSVLDS 002740-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(5): MSVLDS 011758-62 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtuphap/phapluatdasukinhtevathuctienxetxutap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS 011762
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLDS 011761
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLDS 011760
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLDS 011759
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLDS 011758
|
Mượn sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 002744
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLDS 002743
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 002742
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLDS 002741
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 002740
|
Đọc sinh viên
|
34(V)31 TƯ - L 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|