- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152.6 BON 2018
Nhan đề: Tư duy đa chiều: Phương pháp sáng tạo không giới hạn /
Giá tiền | 149000 |
Kí hiệu phân loại
| 152.6 |
Tác giả CN
| Bono, Edward de |
Nhan đề
| Tư duy đa chiều: Phương pháp sáng tạo không giới hạn / Edward de Bono ; Hải Yến dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Lateral thinking |
Tóm tắt
| Đưa ra những phương pháp, kĩ năng để thực hành tư duy đa chiều và sử dụng nó để tạo ra sự sáng tạo, tái cấu trúc cách nhìn nhận sự vật một cách hiệu quả. |
Từ khóa
| Tư duy |
Từ khóa
| Tâm lí học |
Từ khóa
| Tư duy đa chiều |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 001875-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78374 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1BEC1C6B-7C37-41F7-B801-5673B58F328B |
---|
005 | 202007042208 |
---|
008 | 200701s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047747252|c149000 |
---|
039 | |a20200704220744|bluongvt|c20200701112610|dhientt|y20200701092209|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152.6|bBON 2018 |
---|
100 | 1 |aBono, Edward de |
---|
245 | 10|aTư duy đa chiều: Phương pháp sáng tạo không giới hạn / |cEdward de Bono ; Hải Yến dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2018 |
---|
300 | |a403 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Lateral thinking |
---|
520 | |aĐưa ra những phương pháp, kĩ năng để thực hành tư duy đa chiều và sử dụng nó để tạo ra sự sáng tạo, tái cấu trúc cách nhìn nhận sự vật một cách hiệu quả. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTư duy đa chiều |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 001875-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/tuduydachieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aTrần Thu Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001879
|
Đọc sinh viên
|
152.6 BON 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001878
|
Đọc sinh viên
|
152.6 BON 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001877
|
Đọc sinh viên
|
152.6 BON 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 001876
|
Đọc sinh viên
|
152.6 BON 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 001875
|
Đọc sinh viên
|
152.6 BON 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|