Giá tiền | 70000 |
Kí hiệu phân loại
| 4(N414)-07 |
Tác giả TT
| Trung tâm Nghiên cứu phát triển tiếng Hán quốc tế |
Nhan đề
| Khám phá từ vựng HSK cấp 1-3 /Trung tâm Nghiên cứu phát triển tiếng Hán quốc tế ; Nguyễn Thị Thanh Huệ dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2019 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ;15 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các từ vựng của HSK cấp 1-3 được sắp xếp theo thứ tự âm, có phần phiên âm tiếng Hán, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh hoạ. |
Từ khóa
| Từ vựng |
Từ khóa
| Tiếng Trung Quốc |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTR(2): DSVTR 000178-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTR(3): MSVTR 000105-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78377 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E3D4C8AD-9CF0-440C-8C50-6610E57C6220 |
---|
005 | 202007060856 |
---|
008 | 200701s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048886233|c70000 |
---|
039 | |a20200706085325|bluongvt|c20200701144719|dhientt|y20200701100631|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|achi |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a4(N414)-07|bKHA 2019 |
---|
110 | 2 |aTrung tâm Nghiên cứu phát triển tiếng Hán quốc tế |
---|
245 | 10|aKhám phá từ vựng HSK cấp 1-3 /|cTrung tâm Nghiên cứu phát triển tiếng Hán quốc tế ; Nguyễn Thị Thanh Huệ dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2019 |
---|
300 | |a303 tr. ;|c15 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các từ vựng của HSK cấp 1-3 được sắp xếp theo thứ tự âm, có phần phiên âm tiếng Hán, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh hoạ. |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTR|j(2): DSVTR 000178-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTR|j(3): MSVTR 000105-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/khamphatuvunghskcap1-3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aTrần Thu Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTR 000107
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)-07 KHA 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
MSVTR 000106
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)-07 KHA 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
MSVTR 000105
|
Mượn sinh viên
|
4(N414)-07 KHA 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTR 000179
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)-07 KHA 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTR 000178
|
Đọc sinh viên
|
4(N414)-07 KHA 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào