• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(N414)-07 KHA 2019
    Nhan đề: Khám phá từ vựng HSK cấp 4 /

Giá tiền 50000
Kí hiệu phân loại 4(N414)-07
Tác giả TT Trung tâm Nghiên cứu phát triển tiếng Hán quốc tế
Nhan đề Khám phá từ vựng HSK cấp 4 / Trung tâm Nghiên cứu phát triển tiếng Hán quốc tế ; Nguyễn Thị Thanh Huệ dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Dân trí, 2019
Mô tả vật lý 147 tr. ; 15 cm.
Tóm tắt Tập hợp các từ vựng của HSK cấp 4 được sắp xếp theo thứ tự âm đọc, có phần phiên âm tiếng Hán, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh hoạ.
Từ khóa Từ vựng
Từ khóa Tiếng Trung Quốc
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTR(5): DSVTR 000180-4
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTR(5): MSVTR 000108-12
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005954
000 00000nam#a2200000ua#4500
00178378
0022
004E7FF25B1-6492-472F-B505-B8EC64B07DA6
005202305101109
008200701s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786048879327|c50000
039|a20230510110657|bhiennt|c20230510110404|dhiennt|y20200701103319|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie|achi
044 |avm
084 |a4(N414)-07|bKHA 2019
1102 |aTrung tâm Nghiên cứu phát triển tiếng Hán quốc tế
24510|aKhám phá từ vựng HSK cấp 4 / |cTrung tâm Nghiên cứu phát triển tiếng Hán quốc tế ; Nguyễn Thị Thanh Huệ dịch
260 |aHà Nội : |bDân trí, |c2019
300 |a147 tr. ; |c15 cm.
520 |aTập hợp các từ vựng của HSK cấp 4 được sắp xếp theo thứ tự âm đọc, có phần phiên âm tiếng Hán, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh hoạ.
653 |aTừ vựng
653 |aTiếng Trung Quốc
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTR|j(5): DSVTR 000180-4
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTR|j(5): MSVTR 000108-12
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005954
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/khamphatuvunghskcap4thumbimage.jpg
890|a11|b0|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Hiền
912 |aTrần Thu Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aGT
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005954 Phân hiệu Đắk Lắk 4(N414)-07 KHA 2019 Sách tham khảo 11
2 MSVTR 000112 Mượn sinh viên 4(N414)-07 KHA 2019 Sách tham khảo 10
3 MSVTR 000111 Mượn sinh viên 4(N414)-07 KHA 2019 Sách tham khảo 9
4 MSVTR 000110 Mượn sinh viên 4(N414)-07 KHA 2019 Sách tham khảo 8
5 MSVTR 000109 Mượn sinh viên 4(N414)-07 KHA 2019 Sách tham khảo 7
6 MSVTR 000108 Mượn sinh viên 4(N414)-07 KHA 2019 Sách tham khảo 6
7 DSVTR 000184 Đọc sinh viên 4(N414)-07 KHA 2019 Sách tham khảo 5
8 DSVTR 000183 Đọc sinh viên 4(N414)-07 KHA 2019 Sách tham khảo 4
9 DSVTR 000182 Đọc sinh viên 4(N414)-07 KHA 2019 Sách tham khảo 3
10 DSVTR 000180 Đọc sinh viên 4(N414)-07 KHA 2019 Sách tham khảo 1