- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.6 PH - H 2019
Nhan đề: Những vấn đề về công tác phòng, chống ma tuý ở Việt Nam - Lý luận và thực tiễn :
Giá tiền | 50000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.6 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Mỹ Hạnh, TS. |
Nhan đề
| Những vấn đề về công tác phòng, chống ma tuý ở Việt Nam - Lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo / Phan Thị Mỹ Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2019 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lí luận về công tác phòng, chống ma tuý. Phân tích tình hình tệ nạn ma tuý và thực trạng hoạt động phòng, chống ma tuý ở Việt Nam; từ đó đưa ra dự báo, giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác này trong tình hình mới. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Ma tuý |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Phòng chống ma tuý |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 007419-23 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(5): MSVLHC 007962-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 79932 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 74C88675-F977-44C7-8F70-6BF2C747508B |
---|
005 | 202009241056 |
---|
008 | 200922s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047241019|c50000 |
---|
039 | |a20200924105128|bluongvt|c20200922140511|dhiennt|y20200917160115|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)121.6|bPH - H 2019 |
---|
100 | 1 |aPhan, Thị Mỹ Hạnh|cTS. |
---|
245 | 10|aNhững vấn đề về công tác phòng, chống ma tuý ở Việt Nam - Lý luận và thực tiễn : |bsách chuyên khảo / |cPhan Thị Mỹ Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2019 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lí luận về công tác phòng, chống ma tuý. Phân tích tình hình tệ nạn ma tuý và thực trạng hoạt động phòng, chống ma tuý ở Việt Nam; từ đó đưa ra dự báo, giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác này trong tình hình mới. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aMa tuý |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aPhòng chống ma tuý |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 007419-23 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(5): MSVLHC 007962-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbcongannhandan/nhungvandevecongtacphongchongmatuyovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 007423
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 007422
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 007421
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 007420
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 007419
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 007966
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 007965
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 007964
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 007963
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 007962
|
Mượn sinh viên
|
34(V)121.6 PH - H 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|