• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)410 NHƯ 2019
    Nhan đề: Những điểm mới của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành /

Giá tiền 280000
Kí hiệu phân loại 34(V)410
Nhan đề Những điểm mới của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành / Bùi Ngọc Hoà chủ biên ; Trần Phụng Vương
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2019
Mô tả vật lý 693 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Phân tích những điểm mới của Bộ luật Hinh sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Giới thiệu toàn văn Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Bộ luật Hình sự 2015
Tác giả(bs) CN Bùi, Ngọc Hoà, TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHS(5): DSVLHS 002483-7
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHS(5): MSVLHS 012106-10
000 00000nam#a2200000ua#4500
00179933
0022
00484CC824E-2E67-46BA-BBC8-265B78597687
005202009241108
008200922s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786049813139|c280000
039|a20200924110350|bluongvt|c20200922140441|dhiennt|y20200917162944|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)410|bNHƯ 2019
24500|aNhững điểm mới của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành / |cBùi Ngọc Hoà chủ biên ; Trần Phụng Vương
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2019
300 |a693 tr. ; |c24 cm.
520 |aPhân tích những điểm mới của Bộ luật Hinh sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Giới thiệu toàn văn Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) và các văn bản hướng dẫn thi hành.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aBộ luật Hình sự 2015
7001 |aBùi, Ngọc Hoà|cTS.|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(5): DSVLHS 002483-7
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(5): MSVLHS 012106-10
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbcongannhandan/nhungdiemmoicuaboluathinhsunam2015thumbimage.jpg
890|a10|b4|c0|d0
911 |aTrần Thu Hiền
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHS 002487 Đọc sinh viên 34(V)410 NHƯ 2019 Sách tham khảo 10
2 DSVLHS 002486 Đọc sinh viên 34(V)410 NHƯ 2019 Sách tham khảo 9
3 DSVLHS 002485 Đọc sinh viên 34(V)410 NHƯ 2019 Sách tham khảo 8
4 DSVLHS 002484 Đọc sinh viên 34(V)410 NHƯ 2019 Sách tham khảo 7
5 DSVLHS 002483 Đọc sinh viên 34(V)410 NHƯ 2019 Sách tham khảo 6
6 MSVLHS 012110 Mượn sinh viên 34(V)410 NHƯ 2019 Sách tham khảo 5
7 MSVLHS 012109 Mượn sinh viên 34(V)410 NHƯ 2019 Sách tham khảo 4
8 MSVLHS 012108 Mượn sinh viên 34(V)410 NHƯ 2019 Sách tham khảo 3
9 MSVLHS 012107 Mượn sinh viên 34(V)410 NHƯ 2019 Sách tham khảo 2
10 MSVLHS 012106 Mượn sinh viên 34(V)410 NHƯ 2019 Sách tham khảo 1