• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 1T6.5(N521)
    Nhan đề: I.Cantơ - Người sáng lập nền triết học cổ điển Đức /

Kí hiệu phân loại 1T6.5(N521)
Nhan đề I.Cantơ - Người sáng lập nền triết học cổ điển Đức /Nguyễn Trọng Chuẩn chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Văn Huyên... [et all.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Khoa học xã hội,1997
Mô tả vật lý 304 tr. ;20 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội Và Nhân văn Quốc gia. Viện triết học
Tóm tắt Cuốn sách tập hợp các bài viết của các tác giả về I.Cantơ - người khởi xướng phép biện chứng tiên nghiệm và nền triết học cổ điển Đức
Từ khóa Đức
Từ khóa Triết học
Từ khóa Triết học cổ điển
Từ khóa Cantơ
Từ khóa Phép biện chứng tiên nghiệm
Tác giả(bs) CN Hồ, Sĩ Quý,, PTS.,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Minh Hợp,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huy Hoàng,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Huyên,, PGS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Viên,, PGS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Phúc,, PTS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Minh Lăng,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Tường,, PTS.,
Tác giả(bs) CN Đặng, Hữu Toàn,, PTS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thế Nghĩa,, PTS.,
Tác giả(bs) CN Đỗ, Huy,, GS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Công Sự,
Tác giả(bs) CN Ngô, Quang Phục,
Giá tiền 36000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM0001-10
000 00000cam a2200000 a 4500
0015853
0022
0047084
008020802s1997 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201601211728|bhanhlt|c201601211728|dhanhlt|y200208030852|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a1T6.5(N521)
090 |a1T6.5(N521)|bICA 1997
245 |aI.Cantơ - Người sáng lập nền triết học cổ điển Đức /|cNguyễn Trọng Chuẩn chủ biên ; Biên soạn: Nguyễn Văn Huyên... [et all.]
260 |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1997
300 |a304 tr. ;|c20 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội Và Nhân văn Quốc gia. Viện triết học
520 |aCuốn sách tập hợp các bài viết của các tác giả về I.Cantơ - người khởi xướng phép biện chứng tiên nghiệm và nền triết học cổ điển Đức
653 |aĐức
653 |aTriết học
653 |aTriết học cổ điển
653 |aCantơ
653 |aPhép biện chứng tiên nghiệm
7001 |aHồ, Sĩ Quý,|cPTS.,|eBiên soạn
7001 |aĐỗ, Minh Hợp,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Huy Hoàng,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Văn Huyên,|cPGS. PTS.,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Văn Viên,|cPGS. PTS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Văn Phúc,|cPTS.,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Minh Lăng,|cPGS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Đình Tường,|cPTS.,|eBiên soạn
7001 |aĐặng, Hữu Toàn,|cPTS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thế Nghĩa,|cPTS.,|eBiên soạn
7001 |aĐỗ, Huy,|cGS. PTS.,|eBiên soạn
7001 |aLê, Công Sự,|eBiên soạn
7001 |aNgô, Quang Phục,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM0001-10
890|a10|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a36000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTKM0010 Đọc sinh viên 1T6.5(N521) ICA 1997 Sách tham khảo 10
2 DSVTKM0009 Đọc sinh viên 1T6.5(N521) ICA 1997 Sách tham khảo 9
3 DSVTKM0008 Đọc sinh viên 1T6.5(N521) ICA 1997 Sách tham khảo 8
4 DSVTKM0007 Đọc sinh viên 1T6.5(N521) ICA 1997 Sách tham khảo 7
5 DSVTKM0006 Đọc sinh viên 1T6.5(N521) ICA 1997 Sách tham khảo 6
6 DSVTKM0005 Đọc sinh viên 1T6.5(N521) ICA 1997 Sách tham khảo 5
7 DSVTKM0004 Đọc sinh viên 1T6.5(N521) ICA 1997 Sách tham khảo 4
8 DSVTKM0003 Đọc sinh viên 1T6.5(N521) ICA 1997 Sách tham khảo 3
9 DSVTKM0002 Đọc sinh viên 1T6.5(N521) ICA 1997 Sách tham khảo 2
10 DSVTKM0001 Đọc sinh viên 1T6.5(N521) ICA 1997 Sách tham khảo 1