- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
Nhan đề: Luật Quy hoạch (Được thông qua ngày 24/11/2017) /
Giá tiền | 20000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Quy hoạch (Được thông qua ngày 24/11/2017) / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Quy hoạch năm 2017, gồm: những qui định chung và những qui định cụ thể về lập qui hoạch; thẩm định, quyết định hoặc phê duyệt, công bố, cung cấp thông tin qui hoạch; thực hiện, đánh giá, điều chỉnh qui hoạch; quản lí nhà nước về qui hoạch và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Qui hoạch |
Từ khóa
| Luật Quy hoạch 2017 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 007396-400 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(10): MSVLHC 007920-6, MSVLHC 007977-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(49): PHVBPL 000582-630 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 78400 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BCEEC9B9-30BA-4E7B-9CBF-1D39F2477BA8 |
---|
005 | 202007091359 |
---|
008 | 200706s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111632|c20000 |
---|
039 | |a20200709135651|bluongvt|c20200706091502|dhiennt|y20200703153434|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2)|bLUÂ 2018 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Quy hoạch (Được thông qua ngày 24/11/2017) / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a99 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Quy hoạch năm 2017, gồm: những qui định chung và những qui định cụ thể về lập qui hoạch; thẩm định, quyết định hoặc phê duyệt, công bố, cung cấp thông tin qui hoạch; thực hiện, đánh giá, điều chỉnh qui hoạch; quản lí nhà nước về qui hoạch và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aQui hoạch |
---|
653 | |aLuật Quy hoạch 2017 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 007396-400 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(10): MSVLHC 007920-6, MSVLHC 007977-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(49): PHVBPL 000582-630 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbtuphap/luatquyhoachthumbimage.jpg |
---|
890 | |a64|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC 007979
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
64
|
|
|
|
2
|
MSVLHC 007978
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
63
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 007977
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
62
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 000630
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
61
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 000629
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 000628
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 000627
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 000626
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 000625
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 000624
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1(001.2) LUÂ 2018
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|