|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1542 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1923 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312021408|bmaipt|c201312021408|dmaipt|y200201111044|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)611 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Duy Quý |
---|
245 | 10|aĐộc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội điều kiện cơ bản bảo đảm quyền con người ở nước ta /|cNguyễn Duy Quý |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aĐộc lập dân tộc |
---|
653 | |aLiên hợp quốc |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 2/1999, tr. 3 - 7. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào