• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(075) GIA 2012
    Nhan đề: Giáo trình kỹ năng tư vấn pháp luật /

Kí hiệu phân loại 34(075)
Tác giả TT Học viện Tư pháp
Nhan đề Giáo trình kỹ năng tư vấn pháp luật /Học viện Tư pháp ; Chủ biên: Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Hằng Nga ; Lê Mai Hương,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an Nhân dân,2012
Mô tả vật lý 584 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Giới thiệu những kỹ năng chung về tư vấn pháp luật như: kỹ năng tiếp xúc khách hàng và nhận yêu cầu tư vấn; kỹ năng nghiên cứu hồ sơ, phân tích vụ việc, xác định vấn đề pháp lý; kỹ năng soạn thảo văn bản trong hoạt động tư vấn. Trình bày kỹ năng tư vấn pháp luật trong một số lĩnh vực cụ thể, bao gồm: đầu tư; thành lập, tổ chức lại, giải thể và phá sản doanh nghiệp; tài chính doanh nghiệp; đàm phán, ký kết hợp đồng ...
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Tư vấn pháp luật
Từ khóa Kỹ năng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Bình,, TS.
Tác giả(bs) CN Trương, Hồng Hải,, TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Thu Hằng,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Hằng,, TS.
Tác giả(bs) CN Đỗ, Văn Đại,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thành Long,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thu Hương,, ThS.
Tác giả(bs) CN Phan, Chí Hiếu,, TS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Thu Hà,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hằng Nga,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thu Hiền,, ThS.
Tác giả(bs) CN Trần, Minh Tiến,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Minh Huệ,, ThS.
Tác giả(bs) CN Ngô, Hoàng Oanh,, TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Mai Hương,, ThS.
Giá tiền 96000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(13): DSVGT 005172-81, DSVGT 006849-51
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(386): MSVGT 094098-117, MSVGT 094119-277, MSVGT 094279-87, MSVGT 099296-305, MSVGT 099307-88, MSVGT 099390-495
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(2): PHGT 000024-5
000 00000cam a2200000 a 4500
00139137
0021
00441956
005201905020751
008150910s2012 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20190502075032|bmaipt|c20180822135458|dhuent|y201509101100|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(075)|bGIA 2012
1101 |aHọc viện Tư pháp
24510|aGiáo trình kỹ năng tư vấn pháp luật /|cHọc viện Tư pháp ; Chủ biên: Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Hằng Nga ; Lê Mai Hương,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2012
300 |a584 tr. ;|c24 cm.
520 |aGiới thiệu những kỹ năng chung về tư vấn pháp luật như: kỹ năng tiếp xúc khách hàng và nhận yêu cầu tư vấn; kỹ năng nghiên cứu hồ sơ, phân tích vụ việc, xác định vấn đề pháp lý; kỹ năng soạn thảo văn bản trong hoạt động tư vấn. Trình bày kỹ năng tư vấn pháp luật trong một số lĩnh vực cụ thể, bao gồm: đầu tư; thành lập, tổ chức lại, giải thể và phá sản doanh nghiệp; tài chính doanh nghiệp; đàm phán, ký kết hợp đồng ...
653 |aGiáo trình
653 |aTư vấn pháp luật
653 |aKỹ năng
7001 |aNguyễn, Thanh Bình,|cTS.
7001 |aTrương, Hồng Hải,|cTS.
7001 |aLê, Thu Hằng,|cThS.
7001 |aNguyễn, Minh Hằng,|cTS.
7001 |aĐỗ, Văn Đại,|cTS.
7001 |aNguyễn, Thành Long,|cTS.
7001 |aNguyễn, Thu Hương,|cThS.
7001 |aPhan, Chí Hiếu,|cTS.,|eChủ biên
7001 |aLê, Thu Hà,|cTS.
7001 |aNguyễn, Thị Hằng Nga,|cThS.,|eChủ biên
7001 |aVũ, Thị Thu Hiền,|cThS.
7001 |aTrần, Minh Tiến,|cThS.
7001 |aNguyễn, Thị Minh Huệ,|cThS.
7001 |aNgô, Hoàng Oanh,|cTS.
7001 |aLê, Mai Hương,|cThS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(13): DSVGT 005172-81, DSVGT 006849-51
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(386): MSVGT 094098-117, MSVGT 094119-277, MSVGT 094279-87, MSVGT 099296-305, MSVGT 099307-88, MSVGT 099390-495
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(2): PHGT 000024-5
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2012/giaotrinhkynangtuvanpl/giaotrinhkynangtuvanplthumbimage.jpg
890|a401|b2664|c0|d0
950 |a96000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHGT 000025 Phân hiệu Đắk Lắk 34(075) GIA 2012 Giáo trình 405
2 PHGT 000024 Phân hiệu Đắk Lắk 34(075) GIA 2012 Giáo trình 404
3 DSVGT 006851 Đọc sinh viên 34(075) GIA 2012 Giáo trình 403
4 DSVGT 006850 Đọc sinh viên 34(075) GIA 2012 Giáo trình 402
5 DSVGT 006849 Đọc sinh viên 34(075) GIA 2012 Giáo trình 401
6 MSVGT 099495 Mượn sinh viên 34(075) GIA 2012 Giáo trình 400
7 MSVGT 099494 Mượn sinh viên 34(075) GIA 2012 Giáo trình 399
8 MSVGT 099493 Mượn sinh viên 34(075) GIA 2012 Giáo trình 398
9 MSVGT 099492 Mượn sinh viên 34(075) GIA 2012 Giáo trình 397
10 MSVGT 099491 Mượn sinh viên 34(075) GIA 2012 Giáo trình 396