• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)51(07) BAI 2014
    Nhan đề: Bài tập Luật Tố tụng hình sự câu hỏi và gợi ý trả lời /

Kí hiệu phân loại 34(V)51(07)
Nhan đề Bài tập Luật Tố tụng hình sự câu hỏi và gợi ý trả lời /Đồng chủ biên: Đỗ Đức Hồng Hà, Hoàng Đình Chung ; Nguyễn Minh Chiêu,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2014
Mô tả vật lý 318 tr. ;21 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Luật Tố tụng hình sự
Từ khóa Bài tập
Từ khóa Câu hỏi
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thu Hà
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Dung
Tác giả(bs) CN Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS.
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Sáu,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kim Chi,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Hoa,, TS.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Oanh
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Đức
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Linh
Tác giả(bs) CN Lô, Thị Thu Hường
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Xuân Lưu
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Thảo Anh
Tác giả(bs) CN Hoàng, Đình Chung,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Chiêu,, TS.
Giá tiền 68000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTHS(6): DSVTHS 002511-5, DSVTHS 002981
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTHS(25): MSVTHS 009043-67
000 00000cam a2200000 a 4500
00135401
0022
00438040
005201808221033
008140910s2014 vm| aed 000 0 vie d
0091 0
039|a20180822103246|bhuent|c201409221053|dthaoct|y201409101716|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)51(07)|bBAI 2014
24500|aBài tập Luật Tố tụng hình sự câu hỏi và gợi ý trả lời /|cĐồng chủ biên: Đỗ Đức Hồng Hà, Hoàng Đình Chung ; Nguyễn Minh Chiêu,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2014
300 |a318 tr. ;|c21 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aLuật Tố tụng hình sự
653 |aBài tập
653 |aCâu hỏi
7001 |aNguyễn, Thị Thu Hà
7001 |aNguyễn, Thị Dung
7001 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS.|eChủ biên
7001 |aTrần, Thị Sáu,|cTS.
7001 |aNguyễn, Kim Chi,|cThS.
7001 |aNguyễn, Thị Ngọc Hoa,|cTS.
7001 |aHoàng, Thị Oanh
7001 |aVũ, Văn Đức
7001 |aNguyễn, Thị Ngọc Linh
7001 |aLô, Thị Thu Hường
7001 |aNguyễn, Xuân Lưu
7001 |aTrần, Thị Thảo Anh
7001 |aHoàng, Đình Chung,|cThS.
7001 |aNguyễn, Minh Chiêu,|cTS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(6): DSVTHS 002511-5, DSVTHS 002981
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(25): MSVTHS 009043-67
890|a31|b263|c0|d0
950 |a68000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTHS 002981 Đọc sinh viên 34(V)51(07) BAI 2014 Sách tham khảo 31
2 MSVTHS 009067 Mượn sinh viên 34(V)51(07) BAI 2014 Sách tham khảo 30
3 MSVTHS 009066 Mượn sinh viên 34(V)51(07) BAI 2014 Sách tham khảo 29
4 MSVTHS 009065 Mượn sinh viên 34(V)51(07) BAI 2014 Sách tham khảo 28
5 MSVTHS 009064 Mượn sinh viên 34(V)51(07) BAI 2014 Sách tham khảo 27
6 MSVTHS 009063 Mượn sinh viên 34(V)51(07) BAI 2014 Sách tham khảo 26
7 MSVTHS 009062 Mượn sinh viên 34(V)51(07) BAI 2014 Sách tham khảo 25
8 MSVTHS 009061 Mượn sinh viên 34(V)51(07) BAI 2014 Sách tham khảo 24
9 MSVTHS 009060 Mượn sinh viên 34(V)51(07) BAI 2014 Sách tham khảo 23
10 MSVTHS 009059 Mượn sinh viên 34(V)51(07) BAI 2014 Sách tham khảo 22