|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19339 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21690 |
---|
005 | 202004190931 |
---|
008 | 100825s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200419093055|bbanglc|c201311161027|dmaipt|y201008251057|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)311.4 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Minh Hằng,|cTS |
---|
245 | 10|a Sửa đổi Điều 769 Bộ luật dân sự năm 2005 /|cNguyễn Minh Hằng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ Luật dân sự |
---|
653 | |aHợp đồng dân sự |
---|
653 | |aSửa đổi luật |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 15/2010, tr. 34 - 38. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=116 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào