- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)2
Nhan đề: Giá trị truyền thống trước những thách thức của toàn cầu hóa /
Kí hiệu phân loại
| 32(V)2 |
Nhan đề
| Giá trị truyền thống trước những thách thức của toàn cầu hóa /Chủ biên: Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Văn Huyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 365 tr. ;20 cm. |
Phụ chú
| Công trình kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Viện Triết học |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Triết học |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 2 phần, phân tích giá trị truyền thống Việt Nam và những vấn đề đặt ra trong xu thế toàn cầu hoá; việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hoá Việt Nam trong xu thế toàn cầu hoá |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Giá trị truyền thống |
Từ khóa
| Toàn cầu hoá |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Chuẩn,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên,, PGS. TS, |
Giá tiền
| 35500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(5): GVCT 0646-50 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 0961-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7671 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9122 |
---|
008 | 021203s2002 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101149|bhanhlt|c201311101149|dhanhlt|y200212031103|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)2 |
---|
090 | |a32(V)2|bGIA 2002 |
---|
245 | 00|aGiá trị truyền thống trước những thách thức của toàn cầu hóa /|cChủ biên: Nguyễn Trọng Chuẩn, Nguyễn Văn Huyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a365 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aCông trình kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Viện Triết học |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Triết học |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 2 phần, phân tích giá trị truyền thống Việt Nam và những vấn đề đặt ra trong xu thế toàn cầu hoá; việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hoá Việt Nam trong xu thế toàn cầu hoá |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aGiá trị truyền thống |
---|
653 | |aToàn cầu hoá |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Chuẩn,|cGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên,|cPGS. TS,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(5): GVCT 0646-50 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 0961-5 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a35500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 0961
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVCT 0962
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVCT 0963
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVCT 0964
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVCT 0965
|
Đọc sinh viên
|
32(V)2 GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVCT 0646
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVCT 0647
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVCT 0648
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
GVCT 0649
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVCT 0650
|
Đọc giáo viên
|
32(V)2 GIA 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|