- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)310.0(001.2)
Nhan đề: Chỉ dẫn áp dụng các quy định khác của Bộ luật dân sự (được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 28/10/1995, có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/1996) /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310.0(001.2) |
Nhan đề
| Chỉ dẫn áp dụng các quy định khác của Bộ luật dân sự (được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 28/10/1995, có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/1996) /Biên soạn: Hoàng Thế Liên, Nguyễn Xuân Anh, Dương Bạch Long |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2000 |
Mô tả vật lý
| 2280 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các văn bản pháp luật có liên quan áp dụng Bộ luật dân sự như vấn đề về tài sản và quyền sở hữu tài sản; nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự; thừa kế; chuyển quyền sử dụng đất; quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ; quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thế Liên,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Bạch Long, |
Giá tiền
| 365000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(3): DSVLDS0470-2 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(20): MSVLDS2221-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3369 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4179 |
---|
008 | 131024s2000 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310261431|bhanhlt|c201310261431|dhanhlt|y200208100316|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.0(001.2) |
---|
090 | |a34(V)310.0|bCHI 2000 |
---|
245 | 10|aChỉ dẫn áp dụng các quy định khác của Bộ luật dân sự (được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 28/10/1995, có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/1996) /|cBiên soạn: Hoàng Thế Liên, Nguyễn Xuân Anh, Dương Bạch Long |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2000 |
---|
300 | |a2280 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các văn bản pháp luật có liên quan áp dụng Bộ luật dân sự như vấn đề về tài sản và quyền sở hữu tài sản; nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự; thừa kế; chuyển quyền sử dụng đất; quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ; quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Anh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thế Liên,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aDương, Bạch Long,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(3): DSVLDS0470-2 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(20): MSVLDS2221-40 |
---|
890 | |a23|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a365000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLDS2240
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
MSVLDS2239
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
MSVLDS2238
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
MSVLDS2237
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
5
|
MSVLDS2236
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
6
|
MSVLDS2235
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
MSVLDS2234
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
8
|
MSVLDS2233
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
9
|
MSVLDS2232
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
10
|
MSVLDS2231
|
Mượn sinh viên
|
34(V)310.0 CHI 2000
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|