- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)014
Nhan đề: Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)014 |
Nhan đề
| Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam /Hà Mai Hiên, Nguyễn Ngọc Hiến,... [et al. ] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Pháp lý,1987 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Hệ thống pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tất Viễn |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đình Thành |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hiến |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Mai Hiên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Công Trứ |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Gia Phúc |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLL(8): GVLL0101-8 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLL(1): DSVLL0107 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7264 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8644 |
---|
008 | 020906s1987 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310191122|bhanhlt|c201310191122|dhanhlt|y200210210213|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)014 |
---|
090 | |a34(V)014|bCAC 1987 |
---|
245 | 00|aCác ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam /|cHà Mai Hiên, Nguyễn Ngọc Hiến,... [et al. ] |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1987 |
---|
300 | |a269 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aHệ thống pháp luật |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tất Viễn |
---|
700 | 1 |aDương, Đình Thành |
---|
700 | 1 |aPhan, Hữu Thư |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thảo |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Tý |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Hương |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Hiến |
---|
700 | 1 |aHà, Mai Hiên |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phước Hiệp |
---|
700 | 1 |aPhạm, Công Trứ |
---|
700 | 1 |aVõ, Gia Phúc |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLL|j(8): GVLL0101-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(1): DSVLL0107 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLL0108
|
Đọc giáo viên
|
34(V)014 CAC 1987
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVLL0107
|
Đọc giáo viên
|
34(V)014 CAC 1987
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVLL0106
|
Đọc giáo viên
|
34(V)014 CAC 1987
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVLL0105
|
Đọc giáo viên
|
34(V)014 CAC 1987
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVLL0104
|
Đọc giáo viên
|
34(V)014 CAC 1987
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVLL0103
|
Đọc giáo viên
|
34(V)014 CAC 1987
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVLL0102
|
Đọc giáo viên
|
34(V)014 CAC 1987
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
GVLL0101
|
Đọc giáo viên
|
34(V)014 CAC 1987
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVLL0107
|
Đọc sinh viên
|
34(V)014 CAC 1987
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|