- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)205.2(075)
Nhan đề: Giáo trình Luật đầu tư /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)205.2(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Luật đầu tư /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Bùi Ngọc Cường chủ biên ; Nguyễn Thị Vân Anh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2006 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Kinh tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Đầu tư |
Từ khóa
| Khuyến khích đầu tư |
Từ khóa
| Luật đầu tư |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Vinh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Cường,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Ngọc Ba,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đặng Hải Yến,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Trung Kiên,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Tâm,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Giang Thu |
Tác giả(bs) CN
| Trần Bảo Ánh |
Giá tiền
| 34000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(5): DSVGT 001023-7 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnGT(25): DTCGT 005001-25 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13556 |
---|
005 | 201903011447 |
---|
008 | 061129s2006 vm| 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190301144732|bhiennt|c201606091424|dhanhlt|y200611271108|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)205.2(075) |
---|
090 | |a34(V)205.2|bGIA 2006 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật đầu tư /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Bùi Ngọc Cường chủ biên ; Nguyễn Thị Vân Anh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2006 |
---|
300 | |a399 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aKhuyến khích đầu tư |
---|
653 | |aLuật đầu tư |
---|
700 | 1 |aLê, Đình Vinh,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cThS |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Cường,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐồng, Ngọc Ba,|cTS |
---|
700 | 1 |aVũ, Đặng Hải Yến,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Trung Kiên,|cThS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Tâm,|cTS |
---|
700 | 1 |aPhạm Giang Thu |
---|
700 | 1 |aTrần Bảo Ánh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(5): DSVGT 001023-7 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cGT|j(25): DTCGT 005001-25 |
---|
890 | |a30|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a34000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCGT 005019
|
Đọc tự chọn
|
34(V)205.2 GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
940
|
|
|
|
2
|
DTCGT 005004
|
Đọc tự chọn
|
34(V)205.2 GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
939
|
|
|
|
3
|
DTCGT 005001
|
Đọc tự chọn
|
34(V)205.2 GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
938
|
|
|
|
4
|
DSVGT 001027
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.2 GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
937
|
|
|
|
5
|
DSVGT 001026
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.2 GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
936
|
|
|
|
6
|
DSVGT 001024
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.2 GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
935
|
|
|
|
7
|
DSVGT 001023
|
Đọc sinh viên
|
34(V)205.2 GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
934
|
|
|
|
8
|
DTCGT 005025
|
Đọc tự chọn
|
34(V)205.2 GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
933
|
|
|
|
9
|
DTCGT 005024
|
Đọc tự chọn
|
34(V)205.2 GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
932
|
|
|
|
10
|
DTCGT 005023
|
Đọc tự chọn
|
34(V)205.2 GIA 2006
|
Sách tham khảo 2
|
931
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|