• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 1D(075)
    Nhan đề: Giáo trình Triết học Mác - Lê Nin /

Kí hiệu phân loại 1D(075)
Tác giả CN Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lê Nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nhan đề Giáo trình Triết học Mác - Lê Nin /Hội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lê Nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh ; Biên soạn: Nguyễn Duy Quý,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999
Mô tả vật lý 670 tr. ;20 cm.
Tóm tắt Giáo trình gồm 15 chương, được sắp xếp theo lôgic nội tại của bản thân tri thức triết học và không chia thành 2 phần riêng là chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử. Trình bày triết học Mác - Lê Nin với tính cách là một khối thống nhất hữu cơ của các quan điểm vừa biện chứng, vừa duy vật về tự nhiên, xã hội và tư duy
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Nhà nước
Từ khóa Cách mạng
Từ khóa Chủ nghĩa duy vật
Từ khóa Con người
Từ khóa Phép biện chứng duy vật
Từ khóa Triết học Phương Tây
Từ khóa Ý thức xã hội
Tác giả(bs) CN Hồ, Sĩ Quý,, PTS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Hữu Nghĩa,, GS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Duy Quý,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Long,, PGS. TS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Quang,, GS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Khiêu,, GS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trọng Chuẩn,, GS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Vũ, Ngọc Pha,, PGS.,
Tác giả(bs) CN Hồ, Văn Thông,, GS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Hữu Tầng,, GS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đăng Quang,
Tác giả(bs) CN Trần, Nhâm,, GS.,
Tác giả(bs) CN Dương, Phú Hiệp,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Vui,, GS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Hữu Tiến,, GS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Ngô, Thành Dương,, GS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tài Như,, PGS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Ngọc Trầm,PGS. PTS.,
Giá tiền 42000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGTM(17): DSVGTM286, DSVGTM289-92, DSVGTM294-305
000 00000cam a2200000 a 4500
001433
0021
004504
008020718s1999 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201403061442|bhanhlt|c201403061442|dhanhlt|y200209030342|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a1D(075)
090 |a1D(075)|bGIA 1999
1001 |aHội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lê Nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh
24510|aGiáo trình Triết học Mác - Lê Nin /|cHội đồng trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lê Nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh ; Biên soạn: Nguyễn Duy Quý,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999
300 |a670 tr. ;|c20 cm.
520 |aGiáo trình gồm 15 chương, được sắp xếp theo lôgic nội tại của bản thân tri thức triết học và không chia thành 2 phần riêng là chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử. Trình bày triết học Mác - Lê Nin với tính cách là một khối thống nhất hữu cơ của các quan điểm vừa biện chứng, vừa duy vật về tự nhiên, xã hội và tư duy
653 |aGiáo trình
653 |aNhà nước
653 |aCách mạng
653 |aChủ nghĩa duy vật
653 |aCon người
653 |aPhép biện chứng duy vật
653 |aTriết học Phương Tây
653 |aÝ thức xã hội
7001 |aHồ, Sĩ Quý,|cPTS.,|eBiên soạn
7001 |aLê, Hữu Nghĩa,|cGS. PTS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Duy Quý,|cGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Ngọc Long,|cPGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Ngọc Quang,|cGS. PTS.,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Khiêu,|cGS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Trọng Chuẩn,|cGS. PTS.,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Ngọc Pha,|cPGS.,|eBiên soạn
7001 |aHồ, Văn Thông,|cGS.,|eBiên soạn
7001 |aLê, Hữu Tầng,|cGS. PTS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Đăng Quang,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Nhâm,|cGS.,|eBiên soạn
7001 |aDương, Phú Hiệp,|cGS. TS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Hữu Vui,|cGS. PTS.,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Hữu Tiến,|cGS. PTS.,|eBiên soạn
7001 |aNgô, Thành Dương,|cGS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Tài Như,|cPGS. PTS.,|eBiên soạn
7001 |aPhạm, Thị Ngọc Trầm,PGS. PTS.,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(17): DSVGTM286, DSVGTM289-92, DSVGTM294-305
890|a17|b21|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a42000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVGTM286 Đọc sinh viên 1D(075) GIA 1999 Sách tham khảo 2 17
2 DSVGTM289 Đọc sinh viên 1D(075) GIA 1999 Sách tham khảo 2 16
3 DSVGTM290 Đọc sinh viên 1D(075) GIA 1999 Sách tham khảo 2 15
4 DSVGTM291 Đọc sinh viên 1D(075) GIA 1999 Sách tham khảo 2 14
5 DSVGTM292 Đọc sinh viên 1D(075) GIA 1999 Sách tham khảo 2 13
6 DSVGTM294 Đọc sinh viên 1D(075) GIA 1999 Sách tham khảo 2 12
7 DSVGTM295 Đọc sinh viên 1D(075) GIA 1999 Sách tham khảo 2 11
8 DSVGTM296 Đọc sinh viên 1D(075) GIA 1999 Sách tham khảo 2 10
9 DSVGTM297 Đọc sinh viên 1D(075) GIA 1999 Sách tham khảo 2 9
10 DSVGTM298 Đọc sinh viên 1D(075) GIA 1999 Sách tham khảo 2 8