- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1T(09)
Nhan đề: Lịch sử phép biện chứng. /.
Kí hiệu phân loại
| 1T(09) |
Tác giả TT
| Viện Hàn lâm Khoa học Liên Xô. |
Nhan đề
| Lịch sử phép biện chứng. /. Tập 4,Phép biện chứng Mácxít (Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn LêNin) /Viện Hàn lâm Khoa học Liên Xô. Viện Triết học ; Dịch và hiệu đính : Lê Hữu Tầng, Nguyễn Trọng Chuẩn, Đỗ Minh Hợp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 677 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Lịch sử triết học |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Phép biện chứng |
Từ khóa
| Triết học Mác-Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Hợp, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Chuẩn,, GS.PTS, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hữu Tầng,, GS. PTS., |
Giá tiền
| 49000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(6): DSVTKM0125-30 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(15): MSVTKM3366-80 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5862 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7093 |
---|
008 | 020802s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601250853|bhanhlt|c201601250853|dhanhlt|y200208030933|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T(09) |
---|
090 | |a1T(09)|bLIC 1998 |
---|
110 | 1 |aViện Hàn lâm Khoa học Liên Xô.|bViện Triết học. |
---|
245 | 10|aLịch sử phép biện chứng. /. |nTập 4,|pPhép biện chứng Mácxít (Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn LêNin) /|cViện Hàn lâm Khoa học Liên Xô. Viện Triết học ; Dịch và hiệu đính : Lê Hữu Tầng, Nguyễn Trọng Chuẩn, Đỗ Minh Hợp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a677 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aPhép biện chứng |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Minh Hợp,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Chuẩn,|cGS.PTS,|eDịch và hiệu đính |
---|
700 | 1 |aLê, Hữu Tầng,|cGS. PTS.,|eDịch và hiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(6): DSVTKM0125-30 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(15): MSVTKM3366-80 |
---|
890 | |a21|b26|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a49000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM3380
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
2
|
MSVTKM3379
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
MSVTKM3378
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
MSVTKM3377
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
5
|
MSVTKM3376
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
6
|
MSVTKM3375
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
7
|
MSVTKM3374
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
8
|
MSVTKM3373
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
9
|
MSVTKM3372
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
MSVTKM3371
|
Mượn sinh viên
|
1T(09) LIC 1998
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|