• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)123.2 BÔ 2004
    Nhan đề: Bộ phiếu kỹ thuật kỹ năng hành nghề luật sư.

Giá tiền TL phân hiệu (photo)
Kí hiệu phân loại 34(V)123.2
Nhan đề Bộ phiếu kỹ thuật kỹ năng hành nghề luật sư. Tập 2 / Nguyên Văn Huyên chủ biên ; Nguyễn Thanh Bình, ... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tư pháp, 2004
Mô tả vật lý 408 tr. :minh họa ;24 cm.
Phụ chú Đầu trang tên sách ghi: Học viện Tư pháp
Tóm tắt Giới thiệu đề cương bài giảng và bộ phiếu kỹ thuật kỹ năng tranh tụng của luật sư trong vụ án hình sự, dân sự và hành chính.
Từ khóa Luật sư
Từ khóa Kĩ năng hành nghề
Từ khóa Kĩ năng tranh tụng
Tác giả(bs) CN Lê, Đăng Doanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Bình,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Điệp,, ThS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Chiến
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thành Trì,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Huyên,, TS.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Huyên,, TS.
Tác giả(bs) CN Phan, Chí Hiếu,, TS.
Tác giả(bs) CN Lê, Thu Hà,, ThS.
Tác giả(bs) CN Phạm, Hồng Hải,, PGS. TS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Thu Hiền,, ThS.
Tác giả(bs) CN Đồng, Thị Kim Thoa
Tác giả(bs) CN Lê, Lan Chi
Tác giả(bs) CN Vũ, Thị Hòa,, ThS.
Tác giả(bs) CN Ngô, Ngọc Vân,
Tác giả(bs) CN Ngọc, Duy Hiểu,, ThS.
Tác giả(bs) CN Tống, Thị Thanh Thanh,, ThS.
Tác giả(bs) CN Vương, Trọng Thế
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(1): DSVLHC 006775
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005677
000 00000nam#a2200000ua#4500
00147978
0022
0044D6C62CB-05AF-44EB-9EE5-AE0C877657FC
005202302151625
008180228s2004 vm vie
0091 0
020|cTL phân hiệu (photo)
039|a20230215162310|bhiennt|c20230215162128|dhiennt|y20180228083528|zhientt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)123.2|bBÔ 2004
24500|aBộ phiếu kỹ thuật kỹ năng hành nghề luật sư. |nTập 2 / |cNguyên Văn Huyên chủ biên ; Nguyễn Thanh Bình, ... [et al.]
260 |aHà Nội : |bTư pháp, |c2004
300 |a408 tr. :|bminh họa ;|c24 cm.
500 |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Tư pháp
520 |aGiới thiệu đề cương bài giảng và bộ phiếu kỹ thuật kỹ năng tranh tụng của luật sư trong vụ án hình sự, dân sự và hành chính.
653 |aLuật sư
653 |aKĩ năng hành nghề
653 |aKĩ năng tranh tụng
7001 |aLê, Đăng Doanh
7001 |aNguyễn, Thanh Bình,|cTS.
7001 |aNguyễn, Văn Điệp,|cThS.
7001 |aNguyễn, Văn Chiến
7001 |aNguyễn, Thành Trì,|cTS.
7001 |aNguyễn, Văn Huyên,|cTS.
7001 |aNguyễn, Văn Huyên,|cTS.
7001 |aPhan, Chí Hiếu,|cTS.
7001 |aLê, Thu Hà,|cThS.
7001 |aPhạm, Hồng Hải,|cPGS. TS.
7001 |aVũ, Thị Thu Hiền,|cThS.
7001 |aĐồng, Thị Kim Thoa
7001 |aLê, Lan Chi
7001 |aVũ, Thị Hòa,|cThS.
7001 |aNgô, Ngọc Vân,|ThS.
7001 |aNgọc, Duy Hiểu,|cThS.
7001 |aTống, Thị Thanh Thanh,|cThS.
7001 |aVương, Trọng Thế
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(1): DSVLHC 006775
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005677
890|a2|b0|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005677 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)123.2 BÔ 2004 Sách tham khảo 2
2 DSVLHC 006775 Đọc sinh viên 34(V)123.2 BÔ 2004 Sách tham khảo 1